Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,138.01 | 1,173,045,522.30 |
2 | ARS | 1,105.60 | 890,219,057.80 |
3 | ETH | 3,071.05 | 503,953,605.15 |
4 | SOL | 169.33 | 454,783,747.25 |
5 | BONK | <0.01 | 189,978,081.30 |
6 | PEPE | <0.01 | 184,390,461.84 |
7 | WIF | 2.50 | 154,235,208.25 |
8 | DOGE | 0.15 | 109,743,380.73 |
9 | FTM | 0.86 | 82,097,472.25 |
10 | LINK | 16.68 | 78,323,739.74 |
11 | RNDR | 10.16 | 72,453,018.77 |
12 | BOME | 0.01 | 69,443,951.10 |
13 | RUNE | 6.62 | 55,738,056.24 |
14 | NEAR | 7.84 | 54,382,015.90 |
15 | XRP | 0.51 | 54,004,961.57 |
16 | ENA | 0.71 | 51,843,792.63 |
17 | FLOKI | <0.01 | 49,283,174.32 |
18 | ORDI | 39.91 | 48,505,340.05 |
19 | CREAM | 85.99 | 47,276,672.51 |
20 | BCH | 486.00 | 41,586,917.94 |
21 | AVAX | 35.65 | 40,355,662.77 |
22 | RSR | <0.01 | 38,810,107.03 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,980,542.65 |
24 | WLD | 4.73 | 32,568,389.45 |
25 | PYTH | 0.38 | 31,341,163.78 |
26 | ICP | 12.58 | 30,517,844.62 |
27 | FIL | 5.56 | 29,029,726.72 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,108,322.88 |
29 | AEVO | 0.81 | 27,864,561.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 85.99 | +48.13 |
2 | FARM | 76.49 | +13.64 |
3 | OOKI | <0.01 | +9.62 |
4 | PHA | 0.20 | +7.92 |
5 | BNX | 1.07 | +7.01 |
6 | POND | 0.02 | +6.00 |
7 | UNFI | 4.06 | +5.71 |
8 | BONK | <0.01 | +3.10 |
9 | OAX | 0.23 | +2.96 |
10 | LINK | 16.68 | +2.38 |
11 | ASR | 3.80 | +2.04 |
12 | BCH | 486.00 | +1.74 |
13 | ELF | 0.53 | +1.62 |
14 | AKRO | <0.01 | +1.52 |
15 | PAXG | 2,409.00 | +1.01 |
16 | RNDR | 10.16 | +0.85 |
17 | HIVE | 0.32 | +0.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.31 |
2 | PYTH | 0.38 | -13.97 |
3 | TNSR | 0.81 | -11.41 |
4 | CITY | 3.11 | -9.21 |
5 | SAGA | 2.10 | -8.47 |
6 | QUICK | 0.05 | -8.25 |
7 | MANTA | 1.45 | -7.98 |
8 | STRK | 1.06 | -7.83 |
9 | LSK | 1.78 | -7.76 |
10 | FOR | 0.02 | -7.60 |
11 | OMNI | 13.87 | -7.22 |
12 | DIA | 0.46 | -7.21 |
13 | TIA | 8.82 | -7.16 |
14 | BETA | 0.06 | -6.94 |
15 | ENA | 0.71 | -6.84 |
16 | ACE | 4.57 | -6.82 |
17 | AUCTION | 13.73 | -6.79 |
18 | PIXEL | 0.34 | -6.54 |
19 | DCR | 19.55 | -6.50 |
20 | HOOK | 0.78 | -6.43 |
21 | COS | <0.01 | -6.39 |
22 | POLYX | 0.43 | -6.26 |
23 | MAV | 0.35 | -6.24 |
24 | DYDX | 1.93 | -6.07 |
25 | NTRN | 0.64 | -6.02 |
26 | ZRX | 0.55 | -5.93 |
27 | NFP | 0.44 | -5.92 |
28 | XAI | 0.60 | -5.87 |
29 | ALCX | 23.63 | -5.78 |
30 | ICP | 12.58 | -5.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận