Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.80 | 1,668,273,647.20 |
2 | BTC | 62,818.85 | 1,573,221,232.79 |
3 | PEPE | <0.01 | 951,741,404.06 |
4 | ETH | 2,917.02 | 763,667,157.31 |
5 | SOL | 145.31 | 459,952,930.52 |
6 | WIF | 2.98 | 264,540,293.59 |
7 | DOGE | 0.15 | 255,583,924.35 |
8 | FLOKI | <0.01 | 248,374,623.02 |
9 | BOME | 0.01 | 195,502,536.99 |
10 | WLD | 4.80 | 148,234,446.93 |
11 | XRP | 0.50 | 147,956,598.61 |
12 | ENA | 0.69 | 122,199,747.52 |
13 | RNDR | 9.94 | 99,085,425.82 |
14 | RUNE | 5.66 | 94,448,398.48 |
15 | BONK | <0.01 | 89,949,716.05 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 80,500,065.65 |
17 | NEAR | 7.18 | 77,929,692.66 |
18 | AEVO | 0.83 | 65,480,538.17 |
19 | AVAX | 33.16 | 48,536,363.18 |
20 | ICP | 12.06 | 44,968,336.99 |
21 | ORDI | 37.13 | 43,404,050.23 |
22 | OP | 2.33 | 38,117,768.08 |
23 | SUI | 0.91 | 37,844,567.09 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 35,251,788.39 |
25 | MATIC | 0.66 | 35,164,013.74 |
26 | LTC | 78.95 | 32,788,010.56 |
27 | LINK | 13.14 | 32,325,413.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +16.96 |
2 | KP3R | 80.15 | +16.58 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +12.02 |
4 | CYBER | 8.06 | +9.70 |
5 | ORN | 1.35 | +6.67 |
6 | WAVES | 2.40 | +5.60 |
7 | AR | 40.93 | +5.57 |
8 | PEPE | <0.01 | +5.37 |
9 | BNX | 0.97 | +5.13 |
10 | CVP | 0.36 | +5.08 |
11 | BICO | 0.44 | +4.33 |
12 | OGN | 0.13 | +4.26 |
13 | XNO | 1.09 | +4.02 |
14 | ILV | 81.26 | +3.78 |
15 | TAO | 355.20 | +3.71 |
16 | VIC | 0.42 | +3.58 |
17 | TKO | 0.40 | +3.56 |
18 | CREAM | 43.66 | +3.51 |
19 | GAL | 3.27 | +3.48 |
20 | FOR | 0.02 | +3.24 |
21 | PENDLE | 4.08 | +3.16 |
22 | BETA | 0.06 | +3.13 |
23 | DIA | 0.44 | +2.94 |
24 | ENJ | 0.29 | +2.92 |
25 | FIO | 0.03 | +2.72 |
26 | AXL | 0.97 | +2.70 |
27 | WRX | 0.20 | +2.67 |
28 | ADX | 0.19 | +2.59 |
29 | UTK | 0.08 | +2.49 |
30 | VITE | 0.02 | +2.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.83 | -22.01 |
2 | CHR | 0.27 | -8.06 |
3 | OMNI | 13.94 | -7.80 |
4 | LSK | 1.83 | -7.72 |
5 | NTRN | 0.61 | -7.70 |
6 | WLD | 4.80 | -7.23 |
7 | ARK | 0.79 | -7.23 |
8 | CITY | 3.12 | -6.55 |
9 | AI | 1.03 | -6.22 |
10 | UMA | 3.60 | -6.13 |
11 | ENA | 0.69 | -6.09 |
12 | OP | 2.33 | -5.82 |
13 | RARE | 0.12 | -5.54 |
14 | GLMR | 0.25 | -5.00 |
15 | CFX | 0.20 | -4.86 |
16 | ARKM | 2.23 | -4.80 |
17 | ACE | 4.51 | -4.77 |
18 | TIA | 8.18 | -4.77 |
19 | POND | 0.02 | -4.68 |
20 | MAV | 0.33 | -4.44 |
21 | STX | 1.91 | -4.23 |
22 | LEVER | <0.01 | -4.20 |
23 | XAI | 0.58 | -4.17 |
24 | TNSR | 0.78 | -4.06 |
25 | OM | 0.68 | -3.79 |
26 | BLUR | 0.34 | -3.66 |
27 | MOVR | 14.39 | -3.61 |
28 | STG | 0.44 | -3.55 |
29 | MEME | 0.02 | -3.47 |
30 | LDO | 1.62 | -3.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận