Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,957.05 | 2,256,238,084.79 |
2 | ARS | 1,084.50 | 1,769,817,504.80 |
3 | ETH | 2,981.24 | 882,764,709.34 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,958,170.00 |
5 | SOL | 153.80 | 607,895,886.47 |
6 | FLOKI | <0.01 | 284,125,822.54 |
7 | WIF | 2.91 | 258,402,878.11 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,354,840.54 |
9 | BOME | 0.01 | 184,147,295.70 |
10 | XRP | 0.51 | 162,444,958.93 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 152,038,997.21 |
12 | ENA | 0.72 | 142,765,546.26 |
13 | RNDR | 10.65 | 142,494,356.34 |
14 | NEAR | 7.86 | 141,489,721.30 |
15 | WLD | 4.94 | 139,077,884.01 |
16 | RUNE | 6.07 | 117,498,581.86 |
17 | AEVO | 0.77 | 116,251,947.40 |
18 | BONK | <0.01 | 89,586,123.32 |
19 | AVAX | 34.00 | 64,511,503.77 |
20 | ORDI | 37.83 | 56,560,457.85 |
21 | OP | 2.49 | 53,578,616.17 |
22 | AR | 44.73 | 49,400,502.49 |
23 | ARKM | 2.37 | 43,354,694.71 |
24 | ICP | 12.33 | 42,767,084.28 |
25 | SUI | 0.98 | 41,483,164.36 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,401,656.78 |
27 | JTO | 3.96 | 40,886,310.61 |
28 | PENDLE | 4.38 | 39,653,868.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.25 |
2 | AXL | 1.09 | +18.17 |
3 | IMX | 2.38 | +15.94 |
4 | FLOKI | <0.01 | +14.65 |
5 | PENDLE | 4.38 | +13.46 |
6 | AR | 44.73 | +13.20 |
7 | TAO | 383.60 | +12.86 |
8 | NEAR | 7.86 | +12.39 |
9 | SEI | 0.51 | +12.06 |
10 | GAL | 3.45 | +11.38 |
11 | VANRY | 0.18 | +11.21 |
12 | FIS | 0.49 | +11.15 |
13 | XNO | 1.16 | +11.06 |
14 | RSR | <0.01 | +10.72 |
15 | RUNE | 6.07 | +10.72 |
16 | CYBER | 7.83 | +10.58 |
17 | RLC | 3.25 | +10.39 |
18 | CVP | 0.37 | +10.38 |
19 | BICO | 0.46 | +10.36 |
20 | WAN | 0.25 | +10.33 |
21 | GMX | 31.23 | +10.08 |
22 | DOCK | 0.03 | +9.99 |
23 | PIVX | 0.32 | +9.88 |
24 | JOE | 0.47 | +9.70 |
25 | MDX | 0.06 | +9.54 |
26 | CHR | 0.31 | +9.39 |
27 | DEGO | 2.19 | +9.35 |
28 | HARD | 0.18 | +9.34 |
29 | OCEAN | 0.93 | +9.32 |
30 | AGIX | 0.92 | +9.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận