Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,441.98 | 4,294,451,682.87 |
2 | ARS | 1,090.60 | 2,113,472,443.50 |
3 | ETH | 2,900.39 | 1,756,375,372.77 |
4 | SOL | 123.74 | 856,460,829.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 383,535,352.50 |
6 | DOGE | 0.12 | 303,126,787.53 |
7 | XRP | 0.50 | 224,700,989.64 |
8 | ENA | 0.80 | 181,811,879.19 |
9 | WIF | 2.43 | 159,016,106.96 |
10 | OP | 2.57 | 125,686,334.55 |
11 | NEAR | 6.04 | 118,270,702.34 |
12 | ORDI | 32.96 | 117,442,135.43 |
13 | ETHFI | 3.59 | 113,396,646.73 |
14 | BONK | <0.01 | 108,588,591.02 |
15 | RUNE | 4.76 | 106,043,278.83 |
16 | AVAX | 32.46 | 98,969,970.34 |
17 | BOME | <0.01 | 98,020,456.38 |
18 | TRX | 0.12 | 80,640,013.84 |
19 | AR | 26.79 | 75,302,497.52 |
20 | ADA | 0.44 | 66,006,797.03 |
21 | WLD | 4.49 | 65,987,779.05 |
22 | ATOM | 8.46 | 65,708,711.29 |
23 | MATIC | 0.67 | 63,385,336.11 |
24 | LINK | 12.96 | 61,677,697.33 |
25 | FIL | 5.42 | 61,274,012.34 |
26 | STX | 2.01 | 61,098,747.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.57 | +10.45 |
2 | ATOM | 8.45 | +9.58 |
3 | AXL | 1.12 | +8.77 |
4 | STRK | 1.22 | +7.38 |
5 | W | 0.66 | +7.00 |
6 | AMP | <0.01 | +6.35 |
7 | CHZ | 0.11 | +6.25 |
8 | MTL | 1.61 | +4.97 |
9 | SKL | 0.08 | +4.77 |
10 | HBAR | 0.10 | +4.71 |
11 | ACA | 0.10 | +4.39 |
12 | UTK | 0.08 | +4.35 |
13 | LSK | 1.62 | +4.30 |
14 | TIA | 9.57 | +4.25 |
15 | SFP | 0.81 | +3.88 |
16 | PSG | 5.22 | +3.57 |
17 | WLD | 4.49 | +3.48 |
18 | IMX | 1.94 | +3.45 |
19 | FIO | 0.03 | +3.43 |
20 | ARKM | 1.90 | +3.33 |
21 | ICP | 12.91 | +3.28 |
22 | BLZ | 0.32 | +3.22 |
23 | GLMR | 0.28 | +3.14 |
24 | ID | 0.69 | +3.00 |
25 | AI | 0.90 | +2.97 |
26 | NTRN | 0.69 | +2.91 |
27 | FARM | 76.35 | +2.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.74 | -18.72 |
2 | REZ | 0.14 | -17.80 |
3 | GLM | 0.44 | -12.02 |
4 | STX | 2.01 | -10.72 |
5 | ONG | 0.54 | -10.71 |
6 | PROM | 8.23 | -10.37 |
7 | NEO | 15.56 | -10.32 |
8 | ORDI | 32.95 | -9.10 |
9 | STEEM | 0.26 | -9.07 |
10 | ANKR | 0.04 | -8.95 |
11 | WAVES | 2.13 | -8.66 |
12 | ELF | 0.50 | -8.27 |
13 | JASMY | 0.02 | -8.07 |
14 | PEPE | <0.01 | -7.69 |
15 | ETHFI | 3.59 | -7.61 |
16 | XVS | 8.64 | -7.50 |
17 | DOGE | 0.12 | -7.47 |
18 | OM | 0.64 | -7.09 |
19 | QTUM | 3.45 | -6.81 |
20 | BCH | 407.50 | -6.77 |
21 | ORN | 1.37 | -6.64 |
22 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
23 | ASR | 3.54 | -6.24 |
24 | SEI | 0.52 | -6.16 |
25 | LEVER | <0.01 | -6.04 |
26 | GAS | 4.67 | -6.04 |
27 | XEC | <0.01 | -5.98 |
28 | COS | 0.01 | -5.97 |
29 | SAGA | 3.05 | -5.92 |
30 | BTC | 57,423.80 | -5.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận