Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.20 | 2,543,524,049.50 |
2 | BTC | 63,644.01 | 2,231,718,811.55 |
3 | ETH | 3,069.40 | 1,125,515,625.02 |
4 | SOL | 154.34 | 826,538,656.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,933,674.70 |
6 | DOGE | 0.16 | 344,040,208.93 |
7 | XRP | 0.54 | 326,789,025.59 |
8 | WIF | 3.24 | 313,224,197.80 |
9 | WLD | 6.06 | 214,461,412.32 |
10 | BOME | 0.01 | 210,861,412.40 |
11 | ENA | 0.86 | 187,123,675.05 |
12 | NEAR | 7.37 | 150,144,588.66 |
13 | RNDR | 10.44 | 145,764,624.48 |
14 | AVAX | 36.67 | 111,634,023.69 |
15 | BONK | <0.01 | 105,357,809.27 |
16 | RUNE | 5.32 | 102,216,713.28 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,512,215.68 |
18 | ORDI | 38.82 | 68,740,272.31 |
19 | MATIC | 0.70 | 66,057,220.59 |
20 | ETHFI | 3.90 | 65,893,109.73 |
21 | AR | 40.25 | 65,401,768.97 |
22 | SUI | 1.12 | 64,983,165.73 |
23 | ARKM | 2.64 | 64,220,547.53 |
24 | FTM | 0.69 | 56,649,708.70 |
25 | JTO | 3.70 | 55,542,321.49 |
26 | LINK | 14.25 | 53,024,099.27 |
27 | FIL | 5.96 | 51,707,599.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.36 | +17.91 |
2 | ERN | 4.83 | +5.88 |
3 | RLC | 3.15 | +5.42 |
4 | AKRO | <0.01 | +5.05 |
5 | JTO | 3.70 | +4.38 |
6 | RNDR | 10.44 | +4.14 |
7 | SOL | 154.34 | +3.70 |
8 | BOME | 0.01 | +2.41 |
9 | POLYX | 0.40 | +2.23 |
10 | RARE | 0.12 | +2.01 |
11 | AR | 40.25 | +1.96 |
12 | NEAR | 7.37 | +1.59 |
13 | YGG | 0.88 | +1.17 |
14 | INJ | 24.93 | +0.77 |
15 | RAY | 1.73 | +0.52 |
16 | LSK | 1.91 | +0.47 |
17 | WLD | 6.06 | +0.30 |
18 | ARKM | 2.64 | +0.26 |
19 | PAXG | 2,304.00 | +0.17 |
20 | XRP | 0.54 | +0.15 |
21 | FIRO | 1.69 | +0.06 |
22 | AGIX | 1.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.18 |
2 | TNSR | 0.84 | -9.44 |
3 | HBAR | 0.11 | -9.37 |
4 | SAGA | 3.14 | -9.31 |
5 | USTC | 0.02 | -8.93 |
6 | OP | 2.71 | -8.93 |
7 | LUNC | <0.01 | -8.58 |
8 | DYM | 3.12 | -8.44 |
9 | COS | 0.01 | -8.40 |
10 | PROM | 9.96 | -8.29 |
11 | CVX | 2.34 | -8.20 |
12 | CFX | 0.21 | -8.10 |
13 | ENS | 14.59 | -7.78 |
14 | PORTAL | 0.80 | -7.67 |
15 | PHA | 0.20 | -7.63 |
16 | QKC | 0.01 | -7.56 |
17 | ETHFI | 3.90 | -7.48 |
18 | PDA | 0.08 | -7.48 |
19 | PIXEL | 0.41 | -7.44 |
20 | W | 0.64 | -7.42 |
21 | MANTA | 1.73 | -7.39 |
22 | UTK | 0.08 | -7.33 |
23 | XAI | 0.72 | -7.32 |
24 | SSV | 42.35 | -7.13 |
25 | OAX | 0.23 | -7.10 |
26 | METIS | 58.50 | -7.07 |
27 | TAO | 436.80 | -7.04 |
28 | FLOKI | <0.01 | -7.00 |
29 | SUSHI | 1.00 | -6.96 |
30 | ATA | 0.18 | -6.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận