Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,120.01 | 4,859,630,939.02 |
2 | ETH | 3,800.50 | 4,490,245,335.43 |
3 | ARS | 1,138.20 | 2,546,037,192.20 |
4 | SOL | 180.37 | 1,110,317,900.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 917,357,897.62 |
6 | DOGE | 0.17 | 383,560,793.38 |
7 | BONK | <0.01 | 303,126,801.19 |
8 | XRP | 0.55 | 290,016,376.63 |
9 | WIF | 2.85 | 251,079,546.43 |
10 | GALA | 0.04 | 227,385,563.98 |
11 | ENA | 0.88 | 202,287,732.51 |
12 | BOME | 0.01 | 160,970,662.12 |
13 | AVAX | 41.12 | 152,423,598.63 |
14 | NEAR | 8.07 | 147,152,029.96 |
15 | ETHFI | 4.17 | 137,400,242.61 |
16 | RUNE | 6.93 | 132,964,943.57 |
17 | FLOKI | <0.01 | 128,682,384.84 |
18 | RNDR | 10.98 | 127,168,313.50 |
19 | FTM | 0.91 | 126,748,309.78 |
20 | OP | 2.99 | 124,446,566.18 |
21 | LDO | 2.35 | 116,560,870.40 |
22 | ETC | 32.67 | 115,957,023.26 |
23 | LINK | 16.89 | 114,038,078.44 |
24 | WLD | 5.16 | 108,910,559.62 |
25 | ENS | 21.60 | 104,095,866.33 |
26 | PENDLE | 6.17 | 98,719,250.38 |
27 | ADA | 0.50 | 87,989,611.02 |
28 | FIL | 6.23 | 83,275,461.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.60 | +49.17 |
2 | LDO | 2.35 | +36.66 |
3 | METIS | 79.64 | +35.70 |
4 | BONK | <0.01 | +34.96 |
5 | PEPE | <0.01 | +33.08 |
6 | AUCTION | 17.82 | +28.66 |
7 | REZ | 0.13 | +28.39 |
8 | ETHFI | 4.17 | +25.75 |
9 | UNI | 9.51 | +24.10 |
10 | BLUR | 0.44 | +23.64 |
11 | WBETH | 3,944.21 | +23.45 |
12 | ETH | 3,800.50 | +23.36 |
13 | ENA | 0.88 | +23.25 |
14 | XAI | 0.73 | +22.79 |
15 | SKL | 0.09 | +22.17 |
16 | CYBER | 8.92 | +20.63 |
17 | OP | 2.99 | +19.11 |
18 | WNXM | 80.23 | +19.05 |
19 | BAL | 4.02 | +19.02 |
20 | LRC | 0.30 | +18.82 |
21 | ACE | 5.25 | +17.79 |
22 | SNX | 3.02 | +17.48 |
23 | STRK | 1.26 | +17.38 |
24 | SUSHI | 1.23 | +17.29 |
25 | CRV | 0.49 | +17.26 |
26 | TAO | 431.00 | +17.25 |
27 | ETC | 32.67 | +17.22 |
28 | ILV | 96.48 | +17.05 |
29 | EDU | 0.60 | +16.63 |
30 | MAGIC | 0.80 | +16.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận