Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,436,247,713.90 |
2 | ETH | 3,321.59 | 954,293,453.76 |
3 | BTC | 63,750.00 | 915,579,595.09 |
4 | SOL | 142.73 | 416,536,883.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,783,358.44 |
6 | ETHFI | 4.65 | 220,821,453.52 |
7 | NEAR | 7.18 | 126,620,751.77 |
8 | ENA | 0.88 | 118,377,695.60 |
9 | BONK | <0.01 | 101,653,781.52 |
10 | OP | 2.74 | 100,209,758.88 |
11 | WIF | 2.75 | 88,934,424.02 |
12 | GLM | 0.53 | 81,324,932.67 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,326,703.77 |
14 | BOME | 0.01 | 65,638,687.33 |
15 | XRP | 0.52 | 59,096,564.30 |
16 | ETC | 28.95 | 55,777,258.94 |
17 | AVAX | 35.09 | 46,488,375.81 |
18 | RUNE | 5.22 | 46,328,473.37 |
19 | WLD | 4.87 | 41,647,230.35 |
20 | ATA | 0.25 | 39,513,114.39 |
21 | COS | 0.02 | 38,918,869.59 |
22 | AR | 36.22 | 38,835,576.16 |
23 | STRK | 1.29 | 36,570,799.00 |
24 | MATIC | 0.74 | 36,221,950.15 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,394,282.98 |
26 | SSV | 54.21 | 33,643,932.18 |
27 | LTC | 84.92 | 33,123,226.88 |
28 | LEVER | <0.01 | 31,337,629.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.51 |
2 | ETHFI | 4.65 | +25.15 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.66 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.20 |
5 | ONG | 0.65 | +11.37 |
6 | SSV | 54.21 | +9.94 |
7 | OAX | 0.23 | +9.93 |
8 | W | 0.66 | +8.24 |
9 | AR | 36.22 | +7.03 |
10 | VANRY | 0.18 | +6.91 |
11 | METIS | 69.07 | +6.62 |
12 | NEO | 18.91 | +6.48 |
13 | ENS | 16.64 | +6.39 |
14 | LQTY | 1.16 | +6.22 |
15 | OP | 2.74 | +5.26 |
16 | ENA | 0.88 | +5.17 |
17 | OM | 0.79 | +5.10 |
18 | ILV | 103.75 | +4.97 |
19 | STRK | 1.29 | +4.79 |
20 | APE | 1.32 | +4.78 |
21 | ETC | 28.95 | +4.70 |
22 | MAV | 0.41 | +4.57 |
23 | LDO | 2.15 | +4.48 |
24 | MKR | 3,131.00 | +4.40 |
25 | PEPE | <0.01 | +4.31 |
26 | AEVO | 1.58 | +4.22 |
27 | ICP | 13.87 | +4.22 |
28 | BOND | 3.00 | +4.14 |
29 | LSK | 1.71 | +4.07 |
30 | WNXM | 69.04 | +3.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.81 |
2 | COS | 0.02 | -12.55 |
3 | GAL | 4.29 | -7.92 |
4 | DATA | 0.06 | -5.03 |
5 | VITE | 0.02 | -4.42 |
6 | BNX | 0.95 | -4.30 |
7 | RARE | 0.11 | -3.49 |
8 | HIGH | 3.91 | -3.46 |
9 | CTK | 0.70 | -3.40 |
10 | NEAR | 7.18 | -3.37 |
11 | CREAM | 44.05 | -3.19 |
12 | WING | 6.08 | -3.19 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.13 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.04 |
15 | ARKM | 2.08 | -2.70 |
16 | CVC | 0.17 | -2.63 |
17 | QKC | 0.01 | -2.60 |
18 | ATM | 3.12 | -2.53 |
19 | ACH | 0.03 | -2.50 |
20 | ORN | 1.69 | -2.45 |
21 | IQ | <0.01 | -2.22 |
22 | TROY | <0.01 | -2.18 |
23 | QI | 0.02 | -2.15 |
24 | MBOX | 0.36 | -2.14 |
25 | ARK | 0.80 | -2.13 |
26 | POWR | 0.32 | -2.12 |
27 | GNS | 3.43 | -1.89 |
28 | FORTH | 4.21 | -1.87 |
29 | PUNDIX | 0.66 | -1.85 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận