Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,324,324,859.50 |
2 | ETH | 3,201.59 | 1,194,231,051.96 |
3 | BTC | 62,390.01 | 1,168,726,426.80 |
4 | SOL | 136.39 | 438,625,859.94 |
5 | ETHFI | 4.47 | 275,790,974.83 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,226,084.33 |
7 | ENA | 0.82 | 120,833,119.97 |
8 | DOGE | 0.14 | 100,784,452.02 |
9 | XRP | 0.51 | 95,719,179.30 |
10 | NEAR | 6.98 | 94,990,520.00 |
11 | BONK | <0.01 | 92,779,625.46 |
12 | GLM | 0.54 | 86,594,439.90 |
13 | OP | 2.60 | 86,399,186.39 |
14 | WIF | 2.66 | 85,007,689.78 |
15 | BOME | <0.01 | 68,893,931.11 |
16 | ETC | 27.43 | 59,523,698.31 |
17 | RUNE | 5.06 | 47,580,070.26 |
18 | AVAX | 33.62 | 44,721,542.47 |
19 | ATA | 0.25 | 41,082,017.69 |
20 | AR | 36.28 | 40,140,155.24 |
21 | WLD | 4.63 | 39,478,255.51 |
22 | COS | 0.02 | 34,735,044.20 |
23 | LTC | 83.77 | 34,548,655.14 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,506,449.42 |
25 | TRX | 0.12 | 33,952,329.62 |
26 | FLOKI | <0.01 | 33,643,104.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.70 | -21.09 |
2 | COS | 0.02 | -20.35 |
3 | HIFI | 0.79 | -8.79 |
4 | BLUR | 0.40 | -8.49 |
5 | BONK | <0.01 | -8.44 |
6 | VITE | 0.02 | -8.33 |
7 | PEPE | <0.01 | -8.32 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -7.99 |
9 | SAGA | 3.58 | -7.52 |
10 | POLYX | 0.38 | -7.37 |
11 | GNS | 3.29 | -7.30 |
12 | MAGIC | 0.78 | -7.16 |
13 | ONE | 0.02 | -6.99 |
14 | PIVX | 0.35 | -6.95 |
15 | CTK | 0.68 | -6.93 |
16 | RVN | 0.03 | -6.88 |
17 | MEME | 0.03 | -6.81 |
18 | ARKM | 2.04 | -6.69 |
19 | FLOKI | <0.01 | -6.67 |
20 | PUNDIX | 0.63 | -6.59 |
21 | MBOX | 0.35 | -6.54 |
22 | ENJ | 0.30 | -6.52 |
23 | DAR | 0.15 | -6.50 |
24 | WLD | 4.63 | -6.47 |
25 | CFX | 0.23 | -6.41 |
26 | IRIS | 0.03 | -6.35 |
27 | TIA | 9.75 | -6.34 |
28 | PYTH | 0.56 | -6.34 |
29 | BEL | 0.86 | -6.31 |
30 | DYM | 3.55 | -6.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận