Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.00 | 1,660,171,223.10 |
2 | BTC | 62,091.76 | 1,440,717,910.59 |
3 | PEPE | <0.01 | 982,556,616.23 |
4 | ETH | 2,907.23 | 724,556,514.51 |
5 | SOL | 143.70 | 450,842,184.30 |
6 | WIF | 2.92 | 257,775,436.37 |
7 | DOGE | 0.15 | 247,415,008.31 |
8 | FLOKI | <0.01 | 226,383,862.33 |
9 | BOME | 0.01 | 199,901,129.15 |
10 | WLD | 4.78 | 156,705,244.53 |
11 | XRP | 0.50 | 148,880,130.66 |
12 | ENA | 0.69 | 117,553,379.31 |
13 | RNDR | 10.02 | 99,749,564.43 |
14 | BONK | <0.01 | 88,972,750.12 |
15 | RUNE | 5.65 | 88,769,843.74 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 72,847,879.50 |
17 | NEAR | 6.92 | 72,770,175.52 |
18 | AVAX | 32.49 | 48,870,491.46 |
19 | ORDI | 36.60 | 47,349,243.67 |
20 | ICP | 11.96 | 44,713,837.56 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,184,823.02 |
22 | SUI | 0.90 | 35,974,897.39 |
23 | MATIC | 0.65 | 33,732,326.70 |
24 | ARKM | 2.19 | 32,530,539.43 |
25 | LINK | 13.05 | 31,719,782.43 |
26 | LTC | 78.67 | 31,707,407.23 |
27 | AR | 40.72 | 31,275,550.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.93 | +17.05 |
2 | FLOKI | <0.01 | +12.04 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +10.48 |
4 | XNO | 1.14 | +9.38 |
5 | ORN | 1.37 | +6.55 |
6 | AR | 40.72 | +4.71 |
7 | BNX | 0.96 | +4.27 |
8 | PENDLE | 4.07 | +3.88 |
9 | ENJ | 0.29 | +3.49 |
10 | VIC | 0.42 | +3.47 |
11 | DIA | 0.44 | +3.20 |
12 | CYBER | 7.66 | +3.00 |
13 | MBL | <0.01 | +2.87 |
14 | PEPE | <0.01 | +2.82 |
15 | WAVES | 2.33 | +2.73 |
16 | FOR | 0.02 | +2.56 |
17 | CREAM | 43.65 | +2.54 |
18 | PROM | 9.58 | +2.49 |
19 | AUCTION | 14.73 | +2.29 |
20 | CVP | 0.35 | +2.13 |
21 | FIO | 0.03 | +1.94 |
22 | W | 0.54 | +1.89 |
23 | RUNE | 5.65 | +1.86 |
24 | UTK | 0.08 | +1.84 |
25 | ILV | 79.98 | +1.81 |
26 | BICO | 0.43 | +1.78 |
27 | TKO | 0.40 | +1.69 |
28 | KDA | 0.80 | +1.66 |
29 | ASR | 3.69 | +1.54 |
30 | HARD | 0.17 | +1.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.86 | -18.42 |
2 | ARK | 0.79 | -9.66 |
3 | WLD | 4.78 | -8.84 |
4 | NTRN | 0.60 | -8.83 |
5 | CHR | 0.26 | -8.68 |
6 | ENA | 0.69 | -8.51 |
7 | LSK | 1.81 | -7.81 |
8 | TIA | 8.12 | -7.41 |
9 | ARKM | 2.19 | -7.31 |
10 | CITY | 3.08 | -7.31 |
11 | AI | 1.01 | -7.23 |
12 | OMNI | 13.97 | -6.43 |
13 | UMA | 3.58 | -6.40 |
14 | MAV | 0.33 | -6.40 |
15 | POND | 0.02 | -6.17 |
16 | BOME | 0.01 | -5.58 |
17 | WIF | 2.92 | -5.50 |
18 | XAI | 0.58 | -5.35 |
19 | STX | 1.89 | -5.22 |
20 | USTC | 0.02 | -5.22 |
21 | BLUR | 0.33 | -5.21 |
22 | BAKE | 0.26 | -5.20 |
23 | CFX | 0.20 | -5.11 |
24 | MINA | 0.73 | -5.06 |
25 | ACE | 4.51 | -5.00 |
26 | RARE | 0.12 | -4.93 |
27 | FTM | 0.65 | -4.90 |
28 | BEAMX | 0.02 | -4.80 |
29 | AGLD | 0.95 | -4.74 |
30 | YGG | 0.72 | -4.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận