Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,941.47 | 1,784,264,885.23 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,733,744,107.50 |
3 | ETH | 3,168.13 | 1,373,517,094.04 |
4 | SOL | 134.06 | 576,595,867.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,528,401.16 |
6 | ETHFI | 4.29 | 226,811,031.74 |
7 | ENA | 0.88 | 198,183,585.60 |
8 | XRP | 0.51 | 182,834,669.82 |
9 | DOGE | 0.14 | 174,565,507.68 |
10 | WIF | 2.62 | 122,518,830.39 |
11 | BONK | <0.01 | 90,406,885.52 |
12 | NEAR | 6.70 | 82,835,047.58 |
13 | AVAX | 34.13 | 72,790,677.32 |
14 | OP | 2.41 | 66,738,478.83 |
15 | BOME | <0.01 | 65,087,168.21 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,795,809.23 |
17 | RUNE | 4.97 | 59,887,821.72 |
18 | PENDLE | 4.89 | 59,752,782.17 |
19 | SEI | 0.61 | 57,660,471.15 |
20 | GLM | 0.51 | 48,614,320.19 |
21 | MATIC | 0.69 | 48,486,940.94 |
22 | TRX | 0.12 | 48,449,630.66 |
23 | WLD | 4.57 | 47,092,779.33 |
24 | LTC | 82.23 | 44,496,710.41 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,962,461.66 |
26 | FTM | 0.70 | 39,964,258.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.86 |
2 | SSV | 44.28 | -16.74 |
3 | GAL | 3.43 | -14.07 |
4 | LEVER | <0.01 | -13.80 |
5 | PENDLE | 4.89 | -13.66 |
6 | OP | 2.41 | -10.82 |
7 | POLYX | 0.36 | -10.15 |
8 | NMR | 23.06 | -10.10 |
9 | MKR | 2,808.00 | -9.77 |
10 | AKRO | <0.01 | -9.76 |
11 | VOXEL | 0.25 | -9.44 |
12 | DYM | 3.38 | -9.21 |
13 | LOOM | 0.09 | -8.95 |
14 | CTSI | 0.19 | -8.89 |
15 | TNSR | 0.86 | -8.81 |
16 | CFX | 0.22 | -8.77 |
17 | STRK | 1.18 | -8.73 |
18 | DAR | 0.15 | -8.67 |
19 | OAX | 0.21 | -8.55 |
20 | ELF | 0.58 | -8.50 |
21 | MAGIC | 0.75 | -8.48 |
22 | TRU | 0.10 | -8.28 |
23 | BAL | 3.68 | -8.28 |
24 | CHR | 0.29 | -8.26 |
25 | BICO | 0.45 | -8.23 |
26 | THETA | 2.13 | -8.20 |
27 | IDEX | 0.06 | -8.13 |
28 | IOTX | 0.06 | -8.13 |
29 | RSR | <0.01 | -8.09 |
30 | SAGA | 3.53 | -8.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận