Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,384.06 | 4,258,024,339.87 |
2 | ARS | 1,081.50 | 2,109,988,016.90 |
3 | ETH | 2,900.24 | 1,725,587,078.72 |
4 | SOL | 123.12 | 838,175,440.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,731,469.54 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,126,349.65 |
7 | XRP | 0.50 | 222,811,155.59 |
8 | ENA | 0.80 | 178,727,260.50 |
9 | WIF | 2.40 | 155,717,537.44 |
10 | OP | 2.53 | 132,348,232.34 |
11 | NEAR | 6.02 | 115,200,285.63 |
12 | ORDI | 33.26 | 112,708,756.07 |
13 | ETHFI | 3.57 | 107,898,017.96 |
14 | BONK | <0.01 | 107,686,928.13 |
15 | RUNE | 4.77 | 105,775,905.32 |
16 | AVAX | 32.77 | 100,887,109.43 |
17 | BOME | <0.01 | 94,540,931.94 |
18 | TRX | 0.12 | 76,043,465.77 |
19 | AR | 26.92 | 73,837,413.98 |
20 | ATOM | 8.29 | 67,104,456.58 |
21 | WLD | 4.50 | 65,362,596.17 |
22 | ADA | 0.44 | 64,479,170.36 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,618,927.09 |
24 | LINK | 12.92 | 61,728,810.39 |
25 | STX | 2.00 | 60,141,918.35 |
26 | FIL | 5.43 | 59,877,427.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.15 |
2 | AXL | 1.12 | +8.14 |
3 | OP | 2.53 | +6.44 |
4 | STRK | 1.22 | +6.28 |
5 | W | 0.65 | +6.06 |
6 | ATOM | 8.29 | +5.85 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.97 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.23 |
9 | LSK | 1.63 | +3.30 |
10 | MTL | 1.59 | +3.12 |
11 | TIA | 9.53 | +3.03 |
12 | SFP | 0.81 | +2.93 |
13 | TRU | 0.10 | +2.48 |
14 | PSG | 5.23 | +2.23 |
15 | SKL | 0.08 | +2.15 |
16 | AI | 0.91 | +2.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.92 | -21.89 |
2 | REZ | 0.14 | -19.67 |
3 | ONG | 0.53 | -13.43 |
4 | STX | 2.00 | -12.71 |
5 | GLM | 0.44 | -11.99 |
6 | NEO | 15.52 | -11.77 |
7 | PROM | 8.25 | -10.15 |
8 | XVS | 8.55 | -10.10 |
9 | ETHFI | 3.57 | -10.05 |
10 | WAVES | 2.12 | -9.50 |
11 | SEI | 0.52 | -9.13 |
12 | ORDI | 33.26 | -9.05 |
13 | JASMY | 0.02 | -9.02 |
14 | STEEM | 0.26 | -8.98 |
15 | ANKR | 0.04 | -8.94 |
16 | DOGE | 0.12 | -8.91 |
17 | QTUM | 3.43 | -8.70 |
18 | ORN | 1.36 | -8.68 |
19 | BCH | 403.40 | -8.67 |
20 | PEPE | <0.01 | -8.54 |
21 | ELF | 0.50 | -8.53 |
22 | XEC | <0.01 | -8.07 |
23 | GAS | 4.63 | -8.06 |
24 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
25 | YGG | 0.72 | -7.13 |
26 | ALICE | 1.12 | -6.96 |
27 | CHR | 0.26 | -6.79 |
28 | BONK | <0.01 | -6.71 |
29 | WBTC | 57,364.91 | -6.60 |
30 | VANRY | 0.14 | -6.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận