Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,361.41 | 2,883,983,819.08 |
2 | ARS | 1,080.60 | 2,199,667,598.00 |
3 | ETH | 2,977.59 | 1,520,493,701.44 |
4 | SOL | 124.17 | 784,961,601.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,313,058.37 |
6 | ENA | 0.81 | 201,414,959.20 |
7 | DOGE | 0.13 | 197,740,489.63 |
8 | XRP | 0.50 | 185,922,998.59 |
9 | ETHFI | 3.95 | 154,863,940.54 |
10 | WIF | 2.37 | 154,199,479.45 |
11 | BONK | <0.01 | 96,631,142.74 |
12 | PENDLE | 4.26 | 90,722,012.11 |
13 | NEAR | 6.04 | 90,525,972.24 |
14 | AVAX | 32.42 | 90,487,827.25 |
15 | BOME | <0.01 | 86,910,305.72 |
16 | RUNE | 4.67 | 79,890,257.11 |
17 | ORDI | 33.45 | 79,800,051.60 |
18 | TRX | 0.12 | 74,642,072.79 |
19 | WLD | 4.40 | 68,353,732.79 |
20 | SUI | 1.10 | 56,144,706.27 |
21 | OP | 2.32 | 54,508,844.96 |
22 | SEI | 0.54 | 52,471,980.38 |
23 | AMP | <0.01 | 52,222,532.15 |
24 | ADA | 0.43 | 51,181,295.96 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,045,443.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.64 | -19.51 |
2 | ORDI | 33.45 | -18.69 |
3 | COS | 0.01 | -17.66 |
4 | ORN | 1.43 | -15.56 |
5 | EPX | <0.01 | -15.19 |
6 | IRIS | 0.02 | -13.90 |
7 | POND | 0.02 | -13.53 |
8 | ANKR | 0.05 | -13.02 |
9 | SEI | 0.54 | -12.99 |
10 | SSV | 39.64 | -12.78 |
11 | PENDLE | 4.26 | -12.55 |
12 | SKL | 0.07 | -12.14 |
13 | AMP | <0.01 | -12.12 |
14 | ACE | 4.58 | -11.73 |
15 | LOKA | 0.23 | -11.48 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -11.47 |
17 | SAGA | 3.20 | -11.43 |
18 | W | 0.59 | -11.36 |
19 | NEAR | 6.04 | -11.34 |
20 | SANTOS | 5.78 | -11.03 |
21 | WAVES | 2.26 | -10.92 |
22 | ERN | 3.63 | -10.88 |
23 | ACH | 0.03 | -10.83 |
24 | METIS | 56.96 | -10.81 |
25 | ATA | 0.21 | -10.76 |
26 | BONK | <0.01 | -10.66 |
27 | LDO | 1.85 | -10.58 |
28 | ASTR | 0.09 | -10.57 |
29 | AEVO | 1.36 | -10.52 |
30 | LQTY | 0.98 | -10.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận