Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,220.00 | 4,768,381,391.72 |
2 | ETH | 3,787.51 | 4,389,061,439.38 |
3 | ARS | 1,137.30 | 2,522,642,591.70 |
4 | SOL | 179.31 | 1,093,380,879.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 848,554,081.07 |
6 | DOGE | 0.17 | 361,416,008.35 |
7 | BONK | <0.01 | 288,075,552.56 |
8 | XRP | 0.54 | 286,430,976.69 |
9 | WIF | 2.79 | 241,045,393.73 |
10 | GALA | 0.04 | 223,046,680.44 |
11 | ENA | 0.86 | 198,437,849.60 |
12 | BOME | 0.01 | 156,177,948.08 |
13 | AVAX | 40.70 | 148,952,761.47 |
14 | NEAR | 8.05 | 143,566,906.66 |
15 | ETHFI | 4.12 | 134,309,332.67 |
16 | RUNE | 6.89 | 130,475,568.62 |
17 | FTM | 0.90 | 126,544,755.09 |
18 | RNDR | 11.06 | 124,614,459.34 |
19 | FLOKI | <0.01 | 120,215,717.25 |
20 | OP | 2.93 | 119,202,122.26 |
21 | LDO | 2.33 | 114,842,495.11 |
22 | LINK | 16.76 | 113,620,529.09 |
23 | ETC | 32.15 | 113,098,528.09 |
24 | WLD | 5.11 | 106,244,212.60 |
25 | PENDLE | 6.14 | 98,058,377.93 |
26 | ENS | 21.20 | 97,687,283.32 |
27 | ADA | 0.50 | 86,401,313.83 |
28 | MATIC | 0.75 | 79,672,249.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.20 | +46.61 |
2 | LDO | 2.33 | +35.33 |
3 | METIS | 77.75 | +32.12 |
4 | BONK | <0.01 | +30.91 |
5 | PEPE | <0.01 | +30.73 |
6 | AUCTION | 17.63 | +28.87 |
7 | REZ | 0.13 | +27.84 |
8 | ETHFI | 4.12 | +24.73 |
9 | UNI | 9.46 | +23.52 |
10 | WBETH | 3,930.97 | +22.75 |
11 | ETH | 3,787.51 | +22.68 |
12 | BLUR | 0.43 | +21.70 |
13 | XAI | 0.72 | +21.66 |
14 | CYBER | 8.89 | +20.02 |
15 | ENA | 0.86 | +19.92 |
16 | SKL | 0.09 | +19.76 |
17 | WNXM | 79.96 | +18.69 |
18 | BAL | 3.99 | +17.63 |
19 | LRC | 0.30 | +17.61 |
20 | TAO | 428.90 | +17.15 |
21 | ACE | 5.18 | +16.42 |
22 | OP | 2.93 | +16.03 |
23 | SNX | 2.97 | +15.82 |
24 | WOO | 0.34 | +15.52 |
25 | SUSHI | 1.21 | +15.43 |
26 | PENDLE | 6.14 | +15.30 |
27 | GMX | 34.05 | +15.15 |
28 | EDU | 0.60 | +15.12 |
29 | ETC | 32.15 | +15.03 |
30 | MAGIC | 0.78 | +14.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.02 | -6.88 |
2 | GALA | 0.04 | -6.40 |
3 | JTO | 4.22 | -4.83 |
4 | VIC | 0.49 | -2.36 |
5 | RAY | 1.93 | -1.92 |
6 | HIGH | 4.38 | -1.88 |
7 | DEXE | 12.25 | -1.06 |
8 | LAZIO | 2.72 | -0.98 |
9 | OOKI | <0.01 | -0.97 |
10 | TRU | 0.13 | -0.69 |
11 | RSR | <0.01 | -0.43 |
12 | UNFI | 4.91 | -0.31 |
13 | ATM | 2.98 | -0.20 |
14 | CITY | 3.16 | -0.16 |
15 | AXL | 1.01 | -0.13 |
16 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |