Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.40 | 1,792,561,849.70 |
2 | BTC | 64,006.80 | 1,766,371,079.89 |
3 | ETH | 3,231.21 | 1,357,734,074.38 |
4 | SOL | 138.43 | 580,829,778.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,580,985.51 |
6 | ETHFI | 4.60 | 219,734,949.29 |
7 | ENA | 0.94 | 205,696,000.66 |
8 | XRP | 0.52 | 178,805,464.45 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,351,668.61 |
10 | WIF | 2.80 | 132,152,134.34 |
11 | BONK | <0.01 | 92,336,189.15 |
12 | NEAR | 6.93 | 81,212,407.11 |
13 | AVAX | 35.71 | 74,881,299.79 |
14 | OP | 2.53 | 68,064,716.11 |
15 | BOME | <0.01 | 65,173,852.05 |
16 | PENDLE | 4.96 | 64,626,005.70 |
17 | WAVES | 2.59 | 62,342,872.80 |
18 | RUNE | 5.14 | 61,968,086.43 |
19 | SEI | 0.64 | 61,514,272.63 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,339,425.66 |
21 | WLD | 4.78 | 46,956,346.89 |
22 | GLM | 0.53 | 46,779,341.71 |
23 | TRX | 0.12 | 44,088,248.76 |
24 | LTC | 84.01 | 43,183,926.43 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,980,593.74 |
26 | FTM | 0.72 | 40,923,816.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.45 |
2 | ENA | 0.94 | +10.24 |
3 | WAVES | 2.59 | +9.05 |
4 | W | 0.69 | +8.89 |
5 | SEI | 0.64 | +8.14 |
6 | BNX | 1.02 | +7.64 |
7 | ACA | 0.12 | +7.29 |
8 | BSW | 0.08 | +6.02 |
9 | WIF | 2.80 | +5.77 |
10 | LDO | 2.24 | +5.26 |
11 | AVAX | 35.71 | +5.15 |
12 | ETHFI | 4.60 | +4.61 |
13 | BONK | <0.01 | +3.87 |
14 | PEPE | <0.01 | +3.76 |
15 | NEO | 18.86 | +3.68 |
16 | ARKM | 2.08 | +3.42 |
17 | ENS | 16.71 | +3.34 |
18 | MDX | 0.06 | +3.33 |
19 | ORN | 1.71 | +3.32 |
20 | MANTA | 1.82 | +2.88 |
21 | XNO | 1.21 | +2.79 |
22 | PORTO | 2.59 | +2.77 |
23 | VGX | 0.08 | +2.74 |
24 | LINK | 14.18 | +2.73 |
25 | MLN | 21.37 | +2.69 |
26 | ALPACA | 0.18 | +2.67 |
27 | ANKR | 0.05 | +2.65 |
28 | WING | 6.19 | +2.65 |
29 | ATM | 3.16 | +2.63 |
30 | VANRY | 0.17 | +2.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.35 |
2 | PENDLE | 4.96 | -9.68 |
3 | SSV | 47.66 | -8.77 |
4 | GAL | 3.53 | -7.16 |
5 | MKR | 2,871.00 | -7.00 |
6 | LEVER | <0.01 | -6.96 |
7 | OAX | 0.22 | -6.88 |
8 | BAL | 3.71 | -6.41 |
9 | AKRO | <0.01 | -6.34 |
10 | OM | 0.74 | -5.10 |
11 | VOXEL | 0.25 | -4.79 |
12 | POLYX | 0.38 | -4.64 |
13 | OP | 2.53 | -4.31 |
14 | ELF | 0.59 | -4.30 |
15 | FARM | 79.37 | -4.13 |
16 | DAR | 0.15 | -4.01 |
17 | HIGH | 3.69 | -4.01 |
18 | LOOM | 0.09 | -4.01 |
19 | DYM | 3.50 | -3.82 |
20 | NMR | 24.14 | -3.71 |
21 | PSG | 5.31 | -3.42 |
22 | IQ | <0.01 | -3.33 |
23 | ASR | 4.04 | -3.28 |
24 | OSMO | 0.90 | -3.22 |
25 | IRIS | 0.03 | -3.20 |
26 | CTSI | 0.20 | -3.19 |
27 | BICO | 0.47 | -3.13 |
28 | CHR | 0.30 | -2.94 |
29 | APE | 1.24 | -2.90 |
30 | HIFI | 0.79 | -2.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |