Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,130.34 | 2,502,920,685.09 |
2 | ARS | 1,080.00 | 2,074,052,150.60 |
3 | ETH | 2,993.80 | 1,346,859,404.66 |
4 | SOL | 128.48 | 687,770,794.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 345,655,991.48 |
6 | ENA | 0.81 | 245,201,115.74 |
7 | DOGE | 0.14 | 172,323,029.12 |
8 | ETHFI | 3.88 | 167,700,247.04 |
9 | XRP | 0.50 | 167,329,616.93 |
10 | WIF | 2.47 | 135,619,791.50 |
11 | BONK | <0.01 | 102,316,769.60 |
12 | PENDLE | 4.31 | 99,764,411.00 |
13 | AVAX | 33.13 | 92,683,698.09 |
14 | NEAR | 6.24 | 84,171,636.75 |
15 | BOME | <0.01 | 72,615,482.86 |
16 | RUNE | 4.75 | 70,742,911.95 |
17 | WLD | 4.38 | 65,066,450.05 |
18 | TRX | 0.12 | 63,294,453.68 |
19 | SEI | 0.58 | 57,044,100.99 |
20 | OP | 2.33 | 56,041,531.73 |
21 | MATIC | 0.66 | 50,758,396.03 |
22 | AMP | <0.01 | 48,743,753.94 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,416,340.80 |
24 | FIL | 5.60 | 42,335,487.52 |
25 | ADA | 0.43 | 42,261,747.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.31 | -17.06 |
2 | COS | 0.01 | -15.75 |
3 | OOKI | <0.01 | -13.31 |
4 | SSV | 41.64 | -13.21 |
5 | WAVES | 2.37 | -12.44 |
6 | IRIS | 0.02 | -11.89 |
7 | ETHFI | 3.88 | -11.66 |
8 | OAX | 0.21 | -10.22 |
9 | WIF | 2.47 | -10.13 |
10 | METIS | 58.05 | -9.96 |
11 | COMBO | 0.72 | -9.80 |
12 | DAR | 0.14 | -9.40 |
13 | ACH | 0.03 | -9.12 |
14 | OM | 0.70 | -9.07 |
15 | HIGH | 3.57 | -8.65 |
16 | BAL | 3.46 | -8.62 |
17 | RLC | 2.47 | -8.45 |
18 | NEAR | 6.24 | -8.36 |
19 | HBAR | 0.09 | -8.26 |
20 | ILV | 91.00 | -8.22 |
21 | ATA | 0.23 | -8.21 |
22 | CHR | 0.27 | -8.14 |
23 | ORN | 1.53 | -8.05 |
24 | MAGIC | 0.70 | -8.01 |
25 | EPX | <0.01 | -7.99 |
26 | FIDA | 0.28 | -7.64 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -7.63 |
28 | ORDI | 38.13 | -7.61 |
29 | COTI | 0.11 | -7.60 |
30 | LDO | 1.95 | -7.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |