Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.20 | 2,397,200,137.30 |
2 | BTC | 61,603.94 | 1,819,653,524.12 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,280,610,279.62 |
4 | ETH | 2,888.36 | 799,515,305.65 |
5 | SOL | 143.98 | 520,148,017.78 |
6 | DOGE | 0.15 | 364,659,288.11 |
7 | WIF | 2.90 | 337,324,820.96 |
8 | WLD | 4.98 | 238,583,507.51 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,948,051.55 |
10 | BOME | 0.01 | 208,396,768.69 |
11 | RNDR | 10.16 | 174,207,036.63 |
12 | XRP | 0.50 | 135,451,619.36 |
13 | BONK | <0.01 | 118,336,297.82 |
14 | ENA | 0.71 | 114,688,196.38 |
15 | NEAR | 7.09 | 106,952,709.94 |
16 | RUNE | 5.57 | 92,255,744.01 |
17 | AVAX | 31.96 | 71,266,608.53 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 68,262,918.48 |
19 | ORDI | 36.58 | 58,437,816.47 |
20 | ICP | 11.92 | 54,482,226.55 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,527,806.31 |
22 | ARKM | 2.30 | 42,006,013.01 |
23 | JTO | 3.83 | 40,264,794.91 |
24 | SAGA | 2.27 | 38,766,423.50 |
25 | LTC | 78.95 | 38,086,188.39 |
26 | AR | 38.57 | 37,487,199.80 |
27 | ADA | 0.43 | 37,411,399.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.55 | +22.36 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +13.33 |
3 | PEPE | <0.01 | +9.36 |
4 | QI | 0.02 | +8.42 |
5 | BNX | 0.97 | +6.38 |
6 | FLOKI | <0.01 | +4.85 |
7 | CHR | 0.29 | +4.49 |
8 | MBL | <0.01 | +3.68 |
9 | ARK | 0.82 | +3.64 |
10 | ASR | 3.72 | +3.39 |
11 | CITY | 3.36 | +2.16 |
12 | GMX | 28.16 | +2.07 |
13 | BOME | 0.01 | +1.24 |
14 | KEY | <0.01 | +0.73 |
15 | MTL | 1.77 | +0.68 |
16 | ICP | 11.92 | +0.52 |
17 | XEC | <0.01 | +0.44 |
18 | OM | 0.71 | +0.37 |
19 | YFI | 6,684.00 | +0.36 |
20 | ZEC | 22.31 | +0.36 |
21 | FIRO | 1.52 | +0.33 |
22 | PAXG | 2,335.00 | +0.30 |
23 | 1000SATS | <0.01 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.98 | -14.53 |
2 | ERN | 3.99 | -10.32 |
3 | RNDR | 10.16 | -9.96 |
4 | UMA | 3.65 | -9.85 |
5 | OMNI | 14.68 | -9.72 |
6 | ORN | 1.23 | -9.53 |
7 | NULS | 0.56 | -9.20 |
8 | DYM | 2.57 | -8.51 |
9 | ENA | 0.71 | -8.42 |
10 | FARM | 63.43 | -8.33 |
11 | POND | 0.02 | -8.15 |
12 | TAO | 336.80 | -7.93 |
13 | TIA | 8.32 | -7.86 |
14 | XNO | 1.03 | -7.79 |
15 | SAGA | 2.27 | -7.68 |
16 | SUI | 0.91 | -7.63 |
17 | RAD | 1.64 | -7.59 |
18 | VGX | 0.08 | -7.44 |
19 | ALPACA | 0.15 | -7.43 |
20 | FORTH | 3.78 | -7.40 |
21 | VOXEL | 0.20 | -7.34 |
22 | BLUR | 0.34 | -7.33 |
23 | JOE | 0.43 | -7.27 |
24 | RUNE | 5.57 | -7.13 |
25 | PROM | 9.15 | -7.11 |
26 | CYBER | 7.15 | -7.06 |
27 | ARKM | 2.30 | -7.01 |
28 | ETHFI | 3.34 | -6.91 |
29 | W | 0.53 | -6.89 |
30 | BEL | 0.80 | -6.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận