Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,239.73 | 2,977,860,847.75 |
2 | ARS | 1,088.90 | 1,989,363,341.60 |
3 | ETH | 3,004.99 | 1,143,487,377.08 |
4 | SOL | 163.56 | 890,969,227.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 661,526,258.30 |
6 | WIF | 2.98 | 303,308,350.09 |
7 | BOME | 0.01 | 296,323,846.92 |
8 | DOGE | 0.15 | 290,514,135.45 |
9 | FLOKI | <0.01 | 255,421,851.56 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 237,035,928.73 |
11 | NEAR | 8.15 | 228,586,948.32 |
12 | XRP | 0.52 | 181,205,739.38 |
13 | RNDR | 10.47 | 170,164,261.65 |
14 | ENA | 0.72 | 158,072,364.46 |
15 | RUNE | 6.55 | 152,723,367.01 |
16 | AEVO | 0.85 | 136,217,438.06 |
17 | FTM | 0.83 | 130,690,308.82 |
18 | BONK | <0.01 | 121,595,193.64 |
19 | WLD | 4.97 | 121,140,332.57 |
20 | AVAX | 34.77 | 74,390,526.56 |
21 | JTO | 4.73 | 74,274,184.73 |
22 | AR | 43.61 | 72,532,420.11 |
23 | SUI | 1.03 | 65,571,898.75 |
24 | ORDI | 39.20 | 64,155,403.09 |
25 | SEI | 0.57 | 56,424,484.17 |
26 | OP | 2.50 | 51,635,469.99 |
27 | JUP | 1.18 | 49,812,486.89 |
28 | ADA | 0.46 | 49,317,816.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +32.03 |
2 | FTM | 0.83 | +26.28 |
3 | SEI | 0.57 | +23.66 |
4 | CHR | 0.34 | +23.60 |
5 | JTO | 4.73 | +22.65 |
6 | IMX | 2.39 | +17.76 |
7 | VANRY | 0.20 | +17.32 |
8 | BEAMX | 0.03 | +17.27 |
9 | RAY | 1.77 | +17.25 |
10 | RSR | <0.01 | +17.15 |
11 | RUNE | 6.55 | +16.71 |
12 | TNSR | 0.91 | +16.55 |
13 | TRU | 0.12 | +15.53 |
14 | NEAR | 8.15 | +15.51 |
15 | RLC | 3.42 | +15.25 |
16 | TFUEL | 0.10 | +14.99 |
17 | BOME | 0.01 | +14.53 |
18 | TAO | 403.10 | +14.52 |
19 | NTRN | 0.69 | +14.01 |
20 | SUI | 1.03 | +13.50 |
21 | FIS | 0.50 | +13.29 |
22 | AGIX | 0.96 | +12.91 |
23 | SOL | 163.56 | +12.84 |
24 | YGG | 0.83 | +12.73 |
25 | DCR | 20.51 | +12.57 |
26 | ZRX | 0.50 | +12.53 |
27 | TIA | 9.19 | +12.49 |
28 | HIGH | 4.95 | +12.36 |
29 | GMX | 31.20 | +12.35 |
30 | NMR | 27.45 | +12.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận