Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,700.01 | 998,450,767.37 |
2 | ARS | 1,106.60 | 928,768,046.70 |
3 | ETH | 3,064.36 | 473,822,016.17 |
4 | SOL | 168.24 | 411,549,509.62 |
5 | BONK | <0.01 | 191,660,393.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 183,023,982.72 |
7 | WIF | 2.47 | 165,400,970.49 |
8 | DOGE | 0.15 | 107,639,034.16 |
9 | FTM | 0.84 | 84,767,318.13 |
10 | RNDR | 10.16 | 70,505,591.00 |
11 | LINK | 16.73 | 68,628,677.44 |
12 | BOME | 0.01 | 68,506,901.22 |
13 | RUNE | 6.63 | 55,279,243.23 |
14 | NEAR | 7.75 | 54,282,150.72 |
15 | ENA | 0.70 | 51,352,321.46 |
16 | XRP | 0.51 | 50,240,544.05 |
17 | FLOKI | <0.01 | 48,796,481.93 |
18 | ORDI | 39.69 | 46,165,162.07 |
19 | BCH | 489.50 | 40,887,844.05 |
20 | RSR | <0.01 | 40,657,944.09 |
21 | CREAM | 85.92 | 40,503,371.19 |
22 | AVAX | 35.48 | 37,599,306.15 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,668,424.48 |
24 | WLD | 4.76 | 34,751,150.48 |
25 | ICP | 12.65 | 30,533,332.86 |
26 | BLZ | 0.28 | 28,410,822.29 |
27 | AEVO | 0.82 | 28,231,717.23 |
28 | PYTH | 0.38 | 27,183,489.39 |
29 | FIL | 5.56 | 27,160,267.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 85.92 | +47.93 |
2 | OAX | 0.25 | +13.78 |
3 | FARM | 75.98 | +11.41 |
4 | PHA | 0.20 | +9.16 |
5 | VIC | 0.45 | +7.93 |
6 | BNX | 1.07 | +7.82 |
7 | BONK | <0.01 | +7.08 |
8 | POND | 0.02 | +6.94 |
9 | UNFI | 3.94 | +5.21 |
10 | AKRO | <0.01 | +4.69 |
11 | OOKI | <0.01 | +4.14 |
12 | BCH | 489.50 | +2.84 |
13 | LINK | 16.73 | +2.23 |
14 | KP3R | 75.63 | +0.95 |
15 | ELF | 0.53 | +0.86 |
16 | RNDR | 10.16 | +0.82 |
17 | XEC | <0.01 | +0.58 |
18 | PAXG | 2,399.00 | +0.55 |
19 | RSR | <0.01 | +0.40 |
20 | HIVE | 0.31 | +0.38 |
21 | ASR | 3.74 | +0.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.38 | -13.70 |
2 | BLZ | 0.28 | -11.89 |
3 | SAGA | 2.08 | -11.30 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.22 |
5 | QUICK | 0.05 | -9.40 |
6 | MANTA | 1.44 | -9.09 |
7 | STRK | 1.05 | -7.92 |
8 | DIA | 0.47 | -7.82 |
9 | LSK | 1.80 | -7.44 |
10 | AUCTION | 13.65 | -7.40 |
11 | ENA | 0.70 | -7.27 |
12 | FUN | <0.01 | -7.24 |
13 | DYM | 2.54 | -7.03 |
14 | POLYX | 0.42 | -6.78 |
15 | DCR | 19.72 | -6.76 |
16 | FOR | 0.02 | -6.67 |
17 | OMNI | 13.87 | -6.66 |
18 | TIA | 8.91 | -6.51 |
19 | GTC | 1.14 | -6.39 |
20 | MAV | 0.35 | -6.32 |
21 | NFP | 0.44 | -6.32 |
22 | ZRX | 0.55 | -6.23 |
23 | ICP | 12.65 | -6.12 |
24 | PIXEL | 0.34 | -6.06 |
25 | BETA | 0.07 | -5.96 |
26 | COS | <0.01 | -5.91 |
27 | HOOK | 0.78 | -5.79 |
28 | CELO | 0.81 | -5.76 |
29 | SEI | 0.52 | -5.76 |
30 | NTRN | 0.65 | -5.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận