Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,336.54 | 3,062,670,650.52 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,000,336,192.40 |
3 | ETH | 3,009.25 | 1,158,406,134.36 |
4 | SOL | 163.16 | 888,601,817.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 691,801,083.20 |
6 | WIF | 3.01 | 315,283,911.01 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,508,121.65 |
8 | BOME | 0.01 | 292,117,254.09 |
9 | FLOKI | <0.01 | 267,077,700.75 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 230,961,201.30 |
11 | NEAR | 8.16 | 228,305,732.55 |
12 | XRP | 0.52 | 177,642,182.53 |
13 | RNDR | 10.53 | 175,778,881.68 |
14 | ENA | 0.73 | 160,799,068.10 |
15 | AEVO | 0.86 | 152,775,476.13 |
16 | RUNE | 6.45 | 152,057,147.04 |
17 | FTM | 0.81 | 122,725,442.31 |
18 | WLD | 4.97 | 122,049,357.22 |
19 | BONK | <0.01 | 115,645,257.84 |
20 | AVAX | 34.59 | 75,218,660.34 |
21 | AR | 44.02 | 72,836,173.92 |
22 | JTO | 4.71 | 71,168,972.30 |
23 | SUI | 1.03 | 64,632,098.17 |
24 | ORDI | 38.63 | 62,397,652.90 |
25 | OP | 2.49 | 58,942,053.19 |
26 | ADA | 0.46 | 49,484,128.32 |
27 | SEI | 0.57 | 48,622,707.27 |
28 | JUP | 1.18 | 48,405,594.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +35.87 |
2 | FTM | 0.81 | +25.49 |
3 | CHR | 0.33 | +25.40 |
4 | SEI | 0.57 | +24.02 |
5 | JTO | 4.71 | +21.27 |
6 | RSR | <0.01 | +20.70 |
7 | IMX | 2.40 | +19.81 |
8 | BEAMX | 0.03 | +19.49 |
9 | RAY | 1.78 | +19.09 |
10 | NEAR | 8.16 | +17.57 |
11 | TFUEL | 0.11 | +16.94 |
12 | BOME | 0.01 | +16.30 |
13 | RLC | 3.38 | +16.25 |
14 | TRU | 0.12 | +15.30 |
15 | STX | 2.18 | +14.89 |
16 | FARM | 72.20 | +14.60 |
17 | YGG | 0.83 | +14.42 |
18 | TNSR | 0.90 | +14.36 |
19 | TAO | 395.90 | +14.32 |
20 | AGIX | 0.95 | +14.28 |
21 | RUNE | 6.45 | +14.08 |
22 | VANRY | 0.19 | +14.05 |
23 | SUI | 1.03 | +14.03 |
24 | BAKE | 0.29 | +13.97 |
25 | NTRN | 0.68 | +13.60 |
26 | OCEAN | 0.96 | +13.60 |
27 | ZRX | 0.51 | +13.60 |
28 | DCR | 20.38 | +13.29 |
29 | JOE | 0.48 | +13.27 |
30 | IOTX | 0.05 | +13.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận