Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,226.17 | 3,052,154,148.83 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,001,528,884.50 |
3 | ETH | 3,009.56 | 1,151,892,648.55 |
4 | SOL | 163.25 | 884,911,454.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 698,088,432.70 |
6 | WIF | 3.01 | 316,093,878.11 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,724,893.15 |
8 | BOME | 0.01 | 292,966,069.45 |
9 | FLOKI | <0.01 | 271,131,950.59 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 230,678,723.12 |
11 | NEAR | 8.14 | 227,309,147.70 |
12 | XRP | 0.52 | 176,716,446.05 |
13 | RNDR | 10.55 | 175,309,639.64 |
14 | ENA | 0.73 | 161,843,314.34 |
15 | AEVO | 0.87 | 157,928,968.29 |
16 | RUNE | 6.54 | 149,155,156.08 |
17 | WLD | 4.98 | 122,229,371.84 |
18 | FTM | 0.81 | 120,900,237.54 |
19 | BONK | <0.01 | 115,437,824.80 |
20 | AVAX | 34.64 | 75,127,619.59 |
21 | AR | 43.90 | 72,741,151.20 |
22 | JTO | 4.73 | 70,234,860.64 |
23 | SUI | 1.03 | 63,547,482.28 |
24 | OP | 2.49 | 62,333,154.69 |
25 | ORDI | 38.61 | 61,938,857.13 |
26 | ADA | 0.46 | 49,349,150.55 |
27 | ARKM | 2.38 | 47,645,783.81 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,906,647.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +35.80 |
2 | CHR | 0.34 | +26.85 |
3 | FTM | 0.81 | +25.03 |
4 | JTO | 4.73 | +22.53 |
5 | SEI | 0.56 | +22.49 |
6 | RSR | <0.01 | +21.11 |
7 | BOME | 0.01 | +19.57 |
8 | BEAMX | 0.03 | +19.55 |
9 | IMX | 2.38 | +19.07 |
10 | RAY | 1.78 | +18.99 |
11 | TFUEL | 0.11 | +18.27 |
12 | NEAR | 8.14 | +17.71 |
13 | RLC | 3.40 | +16.63 |
14 | STX | 2.19 | +16.09 |
15 | RUNE | 6.54 | +15.71 |
16 | TRU | 0.12 | +15.33 |
17 | TAO | 397.00 | +15.14 |
18 | TNSR | 0.90 | +15.09 |
19 | ZRX | 0.51 | +14.89 |
20 | JASMY | 0.02 | +14.83 |
21 | BAKE | 0.29 | +14.77 |
22 | YGG | 0.83 | +14.51 |
23 | NTRN | 0.69 | +14.10 |
24 | AGIX | 0.95 | +14.01 |
25 | SUI | 1.03 | +13.72 |
26 | JOE | 0.48 | +13.70 |
27 | VANRY | 0.19 | +13.66 |
28 | IOTX | 0.05 | +13.62 |
29 | FIS | 0.50 | +13.54 |
30 | SOL | 163.25 | +13.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận