Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.40 | 1,664,960,325.40 |
2 | BTC | 61,930.00 | 1,513,975,905.18 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,056,722,000.39 |
4 | ETH | 2,907.93 | 730,538,286.77 |
5 | SOL | 144.30 | 452,814,897.67 |
6 | WIF | 2.90 | 273,476,514.28 |
7 | DOGE | 0.15 | 245,177,934.86 |
8 | BOME | 0.01 | 200,793,416.42 |
9 | FLOKI | <0.01 | 193,453,238.01 |
10 | WLD | 4.87 | 157,672,233.27 |
11 | RNDR | 10.21 | 152,275,415.41 |
12 | XRP | 0.50 | 141,152,602.02 |
13 | ENA | 0.70 | 117,208,147.42 |
14 | BONK | <0.01 | 88,541,194.81 |
15 | RUNE | 5.63 | 88,120,783.13 |
16 | NEAR | 6.99 | 78,878,751.70 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 69,548,388.66 |
18 | AVAX | 32.36 | 51,842,324.97 |
19 | ORDI | 36.53 | 49,330,409.92 |
20 | ICP | 12.02 | 47,802,137.91 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,698,701.06 |
22 | LTC | 78.77 | 37,429,952.92 |
23 | SUI | 0.91 | 36,400,962.23 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,479,041.52 |
25 | LINK | 12.96 | 33,319,522.74 |
26 | ARKM | 2.23 | 32,586,796.00 |
27 | AR | 41.26 | 32,275,429.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.59 | +17.80 |
2 | PEPE | <0.01 | +13.70 |
3 | PROM | 10.14 | +9.26 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +9.16 |
5 | VIC | 0.44 | +7.86 |
6 | QI | 0.02 | +7.63 |
7 | FLOKI | <0.01 | +7.62 |
8 | BNX | 0.96 | +7.46 |
9 | PENDLE | 4.12 | +6.72 |
10 | ORN | 1.36 | +6.09 |
11 | WAVES | 2.37 | +6.03 |
12 | AR | 41.26 | +4.98 |
13 | DIA | 0.45 | +4.97 |
14 | ENJ | 0.29 | +4.93 |
15 | AUCTION | 14.84 | +4.58 |
16 | CYBER | 7.78 | +4.57 |
17 | MLN | 20.43 | +4.18 |
18 | W | 0.55 | +4.01 |
19 | FOR | 0.02 | +3.78 |
20 | ASR | 3.75 | +3.62 |
21 | UTK | 0.08 | +3.55 |
22 | AXL | 0.97 | +3.50 |
23 | ILV | 79.92 | +3.18 |
24 | BETA | 0.06 | +3.11 |
25 | MTL | 1.76 | +3.04 |
26 | MBL | <0.01 | +3.03 |
27 | CREAM | 43.57 | +2.59 |
28 | FIDA | 0.28 | +2.51 |
29 | 1000SATS | <0.01 | +2.45 |
30 | BONK | <0.01 | +2.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -9.47 |
2 | LSK | 1.84 | -8.52 |
3 | UMA | 3.62 | -6.74 |
4 | POND | 0.02 | -6.74 |
5 | POLYX | 0.36 | -6.53 |
6 | NTRN | 0.61 | -6.43 |
7 | ENA | 0.70 | -6.02 |
8 | RNDR | 10.21 | -6.02 |
9 | ARKM | 2.23 | -5.62 |
10 | WLD | 4.87 | -5.58 |
11 | ERN | 4.03 | -5.58 |
12 | ARPA | 0.07 | -5.54 |
13 | TIA | 8.24 | -5.51 |
14 | WIF | 2.90 | -4.89 |
15 | FORTH | 3.81 | -4.35 |
16 | CITY | 3.17 | -4.05 |
17 | BOME | 0.01 | -3.96 |
18 | AI | 1.04 | -3.87 |
19 | OG | 4.15 | -3.83 |
20 | STX | 1.90 | -3.79 |
21 | IMX | 2.02 | -3.77 |
22 | RAY | 1.50 | -3.69 |
23 | BLUR | 0.34 | -3.54 |
24 | XEC | <0.01 | -3.39 |
25 | EOS | 0.75 | -3.34 |
26 | MAV | 0.34 | -3.29 |
27 | CFX | 0.20 | -3.29 |
28 | TFUEL | 0.09 | -3.25 |
29 | OMNI | 14.25 | -3.19 |
30 | LEVER | <0.01 | -3.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận