Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.60 | 1,556,223,822.20 |
2 | BTC | 65,129.44 | 1,446,947,319.06 |
3 | ETH | 3,195.35 | 669,294,950.74 |
4 | SOL | 154.07 | 339,169,330.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 325,082,687.33 |
6 | DOGE | 0.17 | 252,516,779.35 |
7 | WLD | 6.35 | 179,699,000.92 |
8 | WIF | 3.58 | 171,025,567.24 |
9 | ENA | 0.91 | 135,250,895.19 |
10 | NEAR | 7.46 | 124,956,762.54 |
11 | RNDR | 9.81 | 115,543,191.65 |
12 | BOME | 0.01 | 112,378,800.69 |
13 | XRP | 0.54 | 97,567,255.42 |
14 | ARKM | 2.58 | 88,108,701.25 |
15 | ETHFI | 4.25 | 85,992,451.51 |
16 | AR | 38.74 | 77,002,123.69 |
17 | BONK | <0.01 | 76,524,505.05 |
18 | SUI | 1.14 | 70,665,570.47 |
19 | AVAX | 39.36 | 68,712,370.72 |
20 | FLOKI | <0.01 | 64,128,424.01 |
21 | RUNE | 5.51 | 55,412,583.37 |
22 | HBAR | 0.12 | 49,462,589.78 |
23 | GLM | 0.63 | 47,077,953.28 |
24 | USTC | 0.02 | 46,851,818.65 |
25 | ORDI | 41.56 | 46,676,563.98 |
26 | FIL | 6.35 | 45,259,503.34 |
27 | OP | 2.96 | 37,959,962.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.35 | +21.33 |
2 | USTC | 0.02 | +18.18 |
3 | RLC | 3.12 | +18.06 |
4 | RSR | <0.01 | +13.54 |
5 | CTXC | 0.37 | +13.33 |
6 | AI | 1.20 | +12.63 |
7 | ERN | 4.62 | +12.34 |
8 | NMR | 28.56 | +12.22 |
9 | NFP | 0.51 | +11.62 |
10 | ENA | 0.91 | +11.55 |
11 | IQ | 0.01 | +11.51 |
12 | ARKM | 2.58 | +11.06 |
13 | HBAR | 0.12 | +10.58 |
14 | AGIX | 1.01 | +10.57 |
15 | OCEAN | 1.02 | +10.41 |
16 | TRU | 0.12 | +10.01 |
17 | POND | 0.02 | +8.89 |
18 | PHA | 0.21 | +8.87 |
19 | YGG | 0.89 | +8.84 |
20 | PYTH | 0.57 | +8.58 |
21 | GALA | 0.05 | +8.41 |
22 | ATOM | 9.43 | +8.14 |
23 | COTI | 0.13 | +7.98 |
24 | IDEX | 0.07 | +7.92 |
25 | BOND | 3.20 | +7.74 |
26 | TAO | 477.30 | +7.57 |
27 | CHZ | 0.13 | +7.41 |
28 | AXL | 1.32 | +7.40 |
29 | RNDR | 9.81 | +7.33 |
30 | LUNC | <0.01 | +7.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.17 | -6.53 |
2 | LEVER | <0.01 | -6.25 |
3 | KMD | 0.40 | -4.07 |
4 | CVX | 2.56 | -2.85 |
5 | OM | 0.77 | -1.91 |
6 | PDA | 0.09 | -1.84 |
7 | HIGH | 4.11 | -1.65 |
8 | VITE | 0.02 | -1.36 |
9 | AKRO | <0.01 | -1.32 |
10 | ONG | 0.60 | -1.19 |
11 | DATA | 0.06 | -1.18 |
12 | CTK | 0.71 | -0.95 |
13 | SFP | 0.81 | -0.75 |
14 | ASR | 3.62 | -0.47 |
15 | BNX | 0.97 | -0.32 |
16 | CLV | 0.08 | -0.30 |
17 | QKC | 0.01 | -0.30 |
18 | MBL | <0.01 | -0.20 |
19 | FLOKI | <0.01 | -0.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận