Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,188.51 | 2,728,021,398.63 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,011,465,430.90 |
3 | ETH | 3,016.97 | 959,930,801.10 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,366,014.92 |
5 | SOL | 156.16 | 702,209,719.32 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,162,853.05 |
7 | WIF | 3.07 | 288,794,022.30 |
8 | DOGE | 0.16 | 274,824,733.61 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 186,579,732.67 |
10 | NEAR | 8.05 | 181,803,041.63 |
11 | BOME | 0.01 | 178,745,327.21 |
12 | RNDR | 10.70 | 163,274,968.97 |
13 | XRP | 0.52 | 163,244,985.75 |
14 | ENA | 0.74 | 145,379,885.88 |
15 | AEVO | 0.82 | 137,976,463.23 |
16 | RUNE | 6.24 | 134,006,469.81 |
17 | WLD | 5.14 | 133,022,240.19 |
18 | BONK | <0.01 | 93,040,596.41 |
19 | AVAX | 34.60 | 72,902,220.68 |
20 | FTM | 0.75 | 70,474,995.32 |
21 | AR | 43.54 | 67,817,444.29 |
22 | OP | 2.48 | 59,350,525.44 |
23 | ORDI | 38.96 | 58,858,312.91 |
24 | SUI | 0.99 | 53,953,855.52 |
25 | JTO | 4.29 | 48,899,183.98 |
26 | ARKM | 2.45 | 46,504,051.24 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,633,962.65 |
28 | ICP | 12.50 | 42,506,428.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.17 |
2 | IMX | 2.37 | +16.97 |
3 | SEI | 0.53 | +16.75 |
4 | FTM | 0.75 | +16.73 |
5 | GMX | 31.88 | +16.52 |
6 | TAO | 393.30 | +14.63 |
7 | AXL | 1.06 | +14.56 |
8 | NEAR | 8.05 | +14.51 |
9 | BEAMX | 0.02 | +14.43 |
10 | JTO | 4.29 | +14.40 |
11 | JOE | 0.48 | +14.34 |
12 | YGG | 0.82 | +14.16 |
13 | NMR | 27.72 | +13.61 |
14 | CHR | 0.32 | +13.37 |
15 | PENDLE | 4.43 | +13.30 |
16 | STX | 2.16 | +13.24 |
17 | SUSHI | 1.13 | +13.05 |
18 | RLC | 3.33 | +12.98 |
19 | FLOKI | <0.01 | +12.83 |
20 | RUNE | 6.24 | +12.59 |
21 | BICO | 0.46 | +12.52 |
22 | JASMY | 0.02 | +12.50 |
23 | RAY | 1.69 | +12.36 |
24 | BOME | 0.01 | +12.27 |
25 | RSR | <0.01 | +12.24 |
26 | OCEAN | 0.95 | +12.18 |
27 | AGIX | 0.94 | +12.10 |
28 | FIS | 0.49 | +11.86 |
29 | HARD | 0.19 | +11.75 |
30 | PYTH | 0.45 | +11.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận