Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 2,498,867,533.00 |
2 | BTC | 61,831.39 | 1,768,291,749.27 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,104,148,929.70 |
4 | ETH | 2,912.33 | 796,940,921.39 |
5 | SOL | 146.42 | 482,635,900.49 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,255,087.96 |
7 | WIF | 3.07 | 311,714,105.55 |
8 | WLD | 5.18 | 218,157,228.24 |
9 | BOME | 0.01 | 196,803,876.03 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,921,541.89 |
11 | RNDR | 10.21 | 185,649,310.13 |
12 | XRP | 0.51 | 131,962,942.49 |
13 | ENA | 0.74 | 120,071,024.36 |
14 | BONK | <0.01 | 112,180,333.24 |
15 | NEAR | 7.20 | 105,213,547.67 |
16 | RUNE | 5.56 | 90,987,524.19 |
17 | AVAX | 32.79 | 64,968,690.52 |
18 | ORDI | 38.13 | 53,602,557.71 |
19 | ICP | 11.90 | 48,181,177.36 |
20 | ARKM | 2.34 | 46,938,172.36 |
21 | JTO | 3.95 | 46,725,924.63 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 45,804,556.06 |
23 | SAGA | 2.26 | 45,535,805.80 |
24 | AR | 38.86 | 40,175,105.26 |
25 | ADA | 0.44 | 39,521,391.78 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 38,941,747.42 |
27 | LTC | 80.81 | 33,383,009.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +21.10 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.43 |
3 | CHR | 0.30 | +11.38 |
4 | FLOKI | <0.01 | +10.20 |
5 | ARK | 0.87 | +8.73 |
6 | BOME | 0.01 | +6.83 |
7 | MBL | <0.01 | +6.07 |
8 | BLZ | 0.38 | +5.23 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +4.95 |
10 | LEVER | <0.01 | +4.06 |
11 | DOGE | 0.15 | +3.71 |
12 | MEME | 0.02 | +3.61 |
13 | WIF | 3.07 | +3.24 |
14 | ORDI | 38.13 | +2.89 |
15 | XEC | <0.01 | +2.82 |
16 | JTO | 3.95 | +2.70 |
17 | ARPA | 0.07 | +0.66 |
18 | BONK | <0.01 | +0.64 |
19 | JASMY | 0.02 | +0.61 |
20 | OM | 0.71 | +0.53 |
21 | QTUM | 3.54 | +0.46 |
22 | NEAR | 7.20 | +0.40 |
23 | MTL | 1.75 | +0.40 |
24 | STMX | <0.01 | +0.37 |
25 | SFP | 0.82 | +0.29 |
26 | SOL | 146.42 | +0.27 |
27 | XRP | 0.51 | +0.14 |
28 | SC | <0.01 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.26 | -14.11 |
2 | OMNI | 15.00 | -12.02 |
3 | WLD | 5.18 | -11.77 |
4 | VIC | 0.41 | -11.57 |
5 | UMA | 3.86 | -11.46 |
6 | REZ | 0.11 | -11.01 |
7 | ERN | 4.11 | -10.72 |
8 | ENA | 0.74 | -10.68 |
9 | NULS | 0.56 | -10.15 |
10 | ARKM | 2.34 | -10.02 |
11 | DYM | 2.60 | -9.89 |
12 | RUNE | 5.56 | -8.65 |
13 | ORN | 1.27 | -8.57 |
14 | TAO | 343.70 | -8.49 |
15 | W | 0.53 | -8.49 |
16 | AUCTION | 14.41 | -8.33 |
17 | FOR | 0.02 | -8.14 |
18 | RNDR | 10.21 | -7.95 |
19 | TNSR | 0.81 | -7.91 |
20 | XNO | 1.04 | -7.86 |
21 | CTXC | 0.30 | -7.70 |
22 | NMR | 25.18 | -7.63 |
23 | ETHFI | 3.41 | -7.61 |
24 | AEVO | 1.06 | -7.56 |
25 | VGX | 0.08 | -7.44 |
26 | SNX | 2.40 | -7.42 |
27 | FARM | 65.63 | -7.30 |
28 | FIS | 0.44 | -7.26 |
29 | PROM | 9.29 | -7.20 |
30 | DEGO | 2.02 | -6.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận