Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,878.42 | 2,592,302,134.91 |
2 | ARS | 1,082.40 | 2,121,797,447.40 |
3 | ETH | 2,997.13 | 1,407,135,158.61 |
4 | SOL | 128.00 | 711,924,231.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 349,745,932.88 |
6 | ENA | 0.81 | 237,053,100.40 |
7 | DOGE | 0.13 | 181,212,794.33 |
8 | XRP | 0.50 | 178,027,469.15 |
9 | ETHFI | 3.95 | 160,981,486.12 |
10 | WIF | 2.44 | 146,970,921.56 |
11 | PENDLE | 4.21 | 105,614,622.18 |
12 | BONK | <0.01 | 94,239,424.98 |
13 | AVAX | 32.83 | 86,490,572.59 |
14 | NEAR | 6.09 | 84,721,940.08 |
15 | BOME | <0.01 | 83,320,737.66 |
16 | RUNE | 4.73 | 73,080,481.40 |
17 | TRX | 0.12 | 67,911,592.04 |
18 | WLD | 4.38 | 65,978,795.94 |
19 | ORDI | 35.58 | 62,353,807.70 |
20 | AMP | <0.01 | 55,880,093.45 |
21 | SEI | 0.56 | 53,220,183.37 |
22 | OP | 2.35 | 51,182,838.00 |
23 | MATIC | 0.66 | 50,992,026.07 |
24 | SUI | 1.11 | 50,680,782.64 |
25 | ADA | 0.43 | 46,571,326.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.32 |
2 | PENDLE | 4.21 | -19.33 |
3 | COMBO | 0.65 | -17.76 |
4 | OM | 0.67 | -17.00 |
5 | SKL | 0.07 | -15.59 |
6 | ETHFI | 3.95 | -14.73 |
7 | SSV | 41.21 | -14.15 |
8 | ATA | 0.22 | -14.13 |
9 | ORDI | 35.58 | -14.10 |
10 | ORN | 1.47 | -14.05 |
11 | IRIS | 0.02 | -13.81 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -13.33 |
13 | OOKI | <0.01 | -12.52 |
14 | WAVES | 2.30 | -12.47 |
15 | BONK | <0.01 | -11.87 |
16 | W | 0.60 | -11.78 |
17 | OMNI | 17.95 | -11.71 |
18 | GLM | 0.49 | -11.66 |
19 | EPX | <0.01 | -11.53 |
20 | SAGA | 3.21 | -11.34 |
21 | AEVO | 1.37 | -11.23 |
22 | TRU | 0.10 | -11.19 |
23 | SEI | 0.56 | -11.18 |
24 | LDO | 1.88 | -11.08 |
25 | BEAMX | 0.02 | -10.96 |
26 | ASTR | 0.09 | -10.77 |
27 | RLC | 2.42 | -10.69 |
28 | ANKR | 0.05 | -10.51 |
29 | METIS | 57.72 | -10.40 |
30 | ACH | 0.03 | -10.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận