Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,754.50 | 3,027,964,315.77 |
2 | ETH | 3,634.90 | 2,516,277,848.27 |
3 | ARS | 1,136.40 | 1,752,727,337.70 |
4 | SOL | 185.71 | 967,123,047.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,262,160.96 |
6 | WIF | 2.78 | 235,128,212.67 |
7 | DOGE | 0.16 | 190,231,466.65 |
8 | XRP | 0.53 | 188,802,179.22 |
9 | RUNE | 7.19 | 154,130,654.54 |
10 | GALA | 0.04 | 150,007,945.48 |
11 | NEAR | 8.16 | 124,295,469.85 |
12 | BONK | <0.01 | 118,705,770.52 |
13 | FTM | 0.91 | 114,606,859.10 |
14 | ENA | 0.82 | 104,399,454.96 |
15 | LINK | 17.08 | 101,008,393.02 |
16 | RNDR | 10.82 | 93,949,051.24 |
17 | BOME | 0.01 | 93,173,244.97 |
18 | AVAX | 39.17 | 91,419,188.28 |
19 | PENDLE | 6.11 | 76,687,455.69 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,607,648.42 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,033,492.98 |
22 | OP | 2.87 | 70,492,143.97 |
23 | ETHFI | 4.08 | 67,116,554.84 |
24 | WLD | 5.04 | 64,932,306.57 |
25 | ADA | 0.50 | 64,451,165.67 |
26 | UNFI | 5.22 | 64,150,855.45 |
27 | ETC | 32.55 | 60,828,744.33 |
28 | FIL | 6.13 | 59,041,918.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.11 | +27.54 |
2 | UNFI | 5.22 | +26.12 |
3 | ETHFI | 4.08 | +25.45 |
4 | ENS | 18.02 | +24.88 |
5 | METIS | 73.43 | +24.12 |
6 | UNI | 9.27 | +20.74 |
7 | LDO | 2.10 | +20.46 |
8 | PEPE | <0.01 | +19.43 |
9 | PYTH | 0.46 | +18.49 |
10 | WNXM | 79.22 | +18.22 |
11 | ETH | 3,634.90 | +18.17 |
12 | BEAMX | 0.03 | +17.94 |
13 | GNO | 348.60 | +17.73 |
14 | WBETH | 3,754.13 | +17.59 |
15 | ETC | 32.55 | +17.42 |
16 | GMX | 33.95 | +17.31 |
17 | OP | 2.87 | +16.50 |
18 | ENA | 0.82 | +15.73 |
19 | INJ | 27.83 | +15.00 |
20 | RSR | <0.01 | +14.62 |
21 | ILV | 93.43 | +14.48 |
22 | MKR | 3,165.00 | +14.30 |
23 | BONK | <0.01 | +14.20 |
24 | AAVE | 97.07 | +14.12 |
25 | THETA | 2.45 | +13.90 |
26 | SNX | 2.92 | +13.72 |
27 | REZ | 0.12 | +13.65 |
28 | MAV | 0.40 | +13.26 |
29 | TNSR | 0.91 | +13.25 |
30 | SUSHI | 1.19 | +13.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận