Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,860.00 | 2,665,765,043.39 |
2 | ARS | 1,089.50 | 1,986,321,111.90 |
3 | ETH | 3,015.01 | 948,930,544.06 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,929,566.24 |
5 | SOL | 156.39 | 676,782,727.32 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,341,084.24 |
7 | WIF | 3.03 | 285,240,830.41 |
8 | DOGE | 0.16 | 266,762,859.85 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,241,836.96 |
10 | BOME | 0.01 | 176,845,166.32 |
11 | NEAR | 7.95 | 173,547,766.48 |
12 | XRP | 0.52 | 165,606,043.55 |
13 | RNDR | 10.76 | 162,562,048.14 |
14 | ENA | 0.74 | 143,863,993.76 |
15 | WLD | 5.08 | 135,495,891.70 |
16 | AEVO | 0.83 | 134,990,504.80 |
17 | RUNE | 6.29 | 132,412,837.81 |
18 | BONK | <0.01 | 92,452,307.00 |
19 | AVAX | 34.52 | 71,361,318.73 |
20 | AR | 44.80 | 64,703,365.29 |
21 | FTM | 0.77 | 63,280,569.79 |
22 | OP | 2.50 | 58,274,619.91 |
23 | ORDI | 38.72 | 57,960,088.79 |
24 | SUI | 1.00 | 52,425,929.49 |
25 | JTO | 4.29 | 46,382,794.85 |
26 | ARKM | 2.43 | 45,180,575.17 |
27 | ICP | 12.54 | 41,883,709.76 |
28 | PENDLE | 4.44 | 41,779,058.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.17 |
2 | AXL | 1.06 | +18.99 |
3 | FTM | 0.77 | +18.88 |
4 | IMX | 2.41 | +18.80 |
5 | SEI | 0.53 | +16.86 |
6 | TAO | 395.70 | +15.94 |
7 | GMX | 31.91 | +15.74 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.12 |
9 | RUNE | 6.29 | +14.11 |
10 | NEAR | 7.95 | +14.07 |
11 | FLOKI | <0.01 | +14.04 |
12 | JOE | 0.48 | +13.98 |
13 | AR | 44.80 | +13.73 |
14 | PENDLE | 4.44 | +13.73 |
15 | STX | 2.18 | +13.64 |
16 | SUSHI | 1.13 | +13.44 |
17 | JTO | 4.29 | +13.36 |
18 | YGG | 0.82 | +13.22 |
19 | CHR | 0.32 | +12.90 |
20 | NMR | 27.52 | +12.83 |
21 | PYTH | 0.45 | +12.81 |
22 | RSR | <0.01 | +12.55 |
23 | SUI | 1.00 | +12.03 |
24 | RLC | 3.28 | +12.01 |
25 | BICO | 0.46 | +11.83 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.81 |
27 | FIS | 0.49 | +11.53 |
28 | CELO | 0.80 | +11.51 |
29 | OCEAN | 0.94 | +11.39 |
30 | JASMY | 0.02 | +11.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận