Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.10 | 1,336,468,349.10 |
2 | ETH | 3,190.21 | 1,192,751,743.20 |
3 | BTC | 62,296.29 | 1,179,995,458.03 |
4 | SOL | 135.96 | 428,145,627.77 |
5 | ETHFI | 4.37 | 268,412,866.97 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,204,348.37 |
7 | ENA | 0.80 | 119,067,700.91 |
8 | DOGE | 0.14 | 102,032,736.82 |
9 | XRP | 0.50 | 99,854,313.07 |
10 | NEAR | 6.91 | 94,869,236.51 |
11 | BONK | <0.01 | 90,663,824.90 |
12 | GLM | 0.55 | 86,961,823.11 |
13 | WIF | 2.68 | 85,441,458.76 |
14 | OP | 2.59 | 84,699,481.74 |
15 | BOME | <0.01 | 68,391,333.70 |
16 | ETC | 27.31 | 57,058,899.66 |
17 | RUNE | 5.04 | 46,766,276.33 |
18 | AVAX | 33.41 | 44,859,077.16 |
19 | ATA | 0.25 | 40,577,035.74 |
20 | AR | 35.84 | 40,179,490.67 |
21 | WLD | 4.58 | 39,286,581.90 |
22 | LTC | 82.98 | 34,588,743.20 |
23 | COS | 0.02 | 34,530,127.99 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,426,641.22 |
25 | FLOKI | <0.01 | 33,403,807.07 |
26 | SEI | 0.62 | 33,152,453.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.62 | -22.18 |
2 | COS | 0.02 | -20.59 |
3 | HIFI | 0.78 | -9.90 |
4 | SAGA | 3.54 | -9.02 |
5 | BLUR | 0.39 | -8.80 |
6 | VITE | 0.02 | -8.70 |
7 | PEPE | <0.01 | -8.68 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -8.61 |
9 | POLYX | 0.37 | -7.99 |
10 | MAGIC | 0.77 | -7.97 |
11 | GNS | 3.27 | -7.73 |
12 | CTK | 0.67 | -7.71 |
13 | MEME | 0.03 | -7.65 |
14 | HIGH | 3.98 | -7.65 |
15 | YGG | 0.84 | -7.54 |
16 | STRK | 1.22 | -7.53 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -7.49 |
18 | ARKM | 2.01 | -7.47 |
19 | IRIS | 0.03 | -7.31 |
20 | DAR | 0.15 | -7.30 |
21 | PIVX | 0.35 | -7.30 |
22 | WLD | 4.58 | -7.29 |
23 | RVN | 0.03 | -7.27 |
24 | PYTH | 0.55 | -7.25 |
25 | CFX | 0.23 | -7.24 |
26 | DYM | 3.51 | -7.24 |
27 | ACE | 5.25 | -7.13 |
28 | ENJ | 0.30 | -6.99 |
29 | ID | 0.72 | -6.99 |
30 | ONE | 0.02 | -6.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận