Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,057.80 | 1,719,197,783.38 |
2 | ARS | 1,072.10 | 1,639,196,091.00 |
3 | ETH | 3,171.35 | 1,386,840,887.80 |
4 | SOL | 134.81 | 494,020,572.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,363,859.09 |
6 | ETHFI | 4.39 | 232,849,090.39 |
7 | ENA | 0.90 | 183,170,963.74 |
8 | XRP | 0.51 | 176,294,133.48 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,787,365.82 |
10 | WIF | 2.59 | 120,730,227.36 |
11 | BONK | <0.01 | 91,183,728.04 |
12 | NEAR | 6.77 | 87,351,176.88 |
13 | OP | 2.47 | 70,977,578.02 |
14 | AVAX | 34.98 | 67,642,775.81 |
15 | BOME | <0.01 | 65,042,148.52 |
16 | RUNE | 5.01 | 59,384,167.78 |
17 | WAVES | 2.51 | 56,943,239.60 |
18 | SEI | 0.63 | 53,195,008.05 |
19 | GLM | 0.53 | 51,441,387.75 |
20 | WLD | 4.67 | 47,656,090.17 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,709,709.68 |
22 | TRX | 0.12 | 45,670,068.18 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,527,295.43 |
24 | LTC | 83.42 | 42,758,759.65 |
25 | AR | 33.94 | 41,099,016.24 |
26 | ETC | 27.19 | 40,789,581.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.03 | +7.19 |
2 | BAR | 2.81 | +6.29 |
3 | SEI | 0.63 | +4.75 |
4 | ACM | 2.29 | +4.58 |
5 | W | 0.67 | +3.54 |
6 | ASR | 4.13 | +3.48 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.29 |
8 | ENA | 0.90 | +3.20 |
9 | SANTOS | 6.53 | +1.94 |
10 | SFP | 0.79 | +1.52 |
11 | PSG | 5.36 | +1.27 |
12 | GLM | 0.53 | +1.11 |
13 | WING | 6.12 | +0.99 |
14 | PORTO | 2.59 | +0.93 |
15 | ATM | 3.14 | +0.64 |
16 | ORN | 1.70 | +0.41 |
17 | XNO | 1.19 | +0.25 |
18 | JUV | 2.57 | +0.23 |
19 | ATA | 0.24 | +0.21 |
20 | AVAX | 34.98 | +0.20 |
21 | PAXG | 2,355.00 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.37 | -24.28 |
2 | COS | 0.01 | -19.04 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.28 |
4 | SSV | 45.63 | -14.63 |
5 | TNSR | 0.87 | -10.21 |
6 | NMR | 23.18 | -9.84 |
7 | OP | 2.47 | -9.77 |
8 | DYM | 3.39 | -9.72 |
9 | MKR | 2,811.00 | -9.15 |
10 | CTSI | 0.20 | -9.03 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.01 |
12 | CFX | 0.22 | -8.83 |
13 | DAR | 0.15 | -8.73 |
14 | SAGA | 3.61 | -8.67 |
15 | AR | 33.94 | -8.55 |
16 | ELF | 0.58 | -8.52 |
17 | PORTAL | 0.86 | -8.25 |
18 | OM | 0.72 | -7.82 |
19 | AKRO | <0.01 | -7.67 |
20 | PENDLE | 5.19 | -7.63 |
21 | CHR | 0.30 | -7.61 |
22 | TIA | 9.54 | -7.38 |
23 | PIXEL | 0.41 | -7.32 |
24 | MAGIC | 0.76 | -7.27 |
25 | BAL | 3.70 | -7.21 |
26 | STRK | 1.19 | -7.17 |
27 | METIS | 63.46 | -7.10 |
28 | AVA | 0.62 | -7.08 |
29 | TRU | 0.11 | -7.06 |
30 | SYN | 0.93 | -7.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận