Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,714.13 | 2,545,717,602.97 |
2 | ETH | 3,436.40 | 1,697,166,609.90 |
3 | ARS | 1,133.50 | 1,516,700,613.90 |
4 | SOL | 184.27 | 863,887,339.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 339,269,634.01 |
6 | WIF | 2.81 | 211,529,941.84 |
7 | XRP | 0.53 | 167,407,300.02 |
8 | DOGE | 0.16 | 150,525,701.32 |
9 | RUNE | 7.16 | 141,875,723.01 |
10 | NEAR | 8.18 | 108,146,343.22 |
11 | FTM | 0.92 | 106,450,812.22 |
12 | BONK | <0.01 | 98,669,621.24 |
13 | LINK | 16.93 | 94,078,566.60 |
14 | RNDR | 10.72 | 85,371,889.78 |
15 | BOME | 0.01 | 84,873,841.80 |
16 | ENA | 0.81 | 80,940,814.79 |
17 | PYTH | 0.46 | 73,535,573.45 |
18 | AVAX | 38.22 | 71,656,632.23 |
19 | PENDLE | 5.89 | 66,952,268.03 |
20 | FLOKI | <0.01 | 63,768,691.59 |
21 | UNFI | 5.33 | 60,615,056.89 |
22 | WLD | 4.97 | 56,890,741.54 |
23 | SUI | 1.13 | 54,465,509.42 |
24 | ADA | 0.49 | 54,159,278.54 |
25 | OP | 2.77 | 53,621,541.62 |
26 | ORDI | 43.13 | 51,574,066.79 |
27 | FIL | 6.07 | 50,927,113.32 |
28 | GALA | 0.04 | 47,881,035.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.33 | +31.51 |
2 | PENDLE | 5.89 | +23.28 |
3 | PYTH | 0.46 | +20.90 |
4 | RSR | <0.01 | +19.07 |
5 | ETHFI | 3.81 | +17.29 |
6 | BEAMX | 0.03 | +17.23 |
7 | PEPE | <0.01 | +16.07 |
8 | ENA | 0.81 | +15.30 |
9 | LDO | 1.99 | +14.97 |
10 | INJ | 27.94 | +14.79 |
11 | METIS | 67.46 | +14.67 |
12 | ENS | 16.50 | +14.27 |
13 | RAY | 2.03 | +13.96 |
14 | TAO | 415.00 | +13.95 |
15 | GMX | 32.71 | +13.14 |
16 | THETA | 2.43 | +12.74 |
17 | WIF | 2.81 | +12.56 |
18 | GNO | 332.90 | +12.31 |
19 | OP | 2.77 | +12.20 |
20 | UNI | 8.65 | +12.14 |
21 | MAV | 0.39 | +11.73 |
22 | ETH | 3,436.40 | +11.56 |
23 | WBETH | 3,562.72 | +11.53 |
24 | TNSR | 0.90 | +11.40 |
25 | IMX | 2.50 | +11.22 |
26 | KSM | 32.14 | +11.21 |
27 | REN | 0.06 | +10.58 |
28 | MAGIC | 0.75 | +10.41 |
29 | IOTA | 0.23 | +10.30 |
30 | KEY | <0.01 | +10.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận