Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,939.99 | 2,931,818,866.54 |
2 | ARS | 1,085.40 | 2,047,608,131.80 |
3 | ETH | 3,008.01 | 1,128,443,232.73 |
4 | SOL | 161.10 | 830,268,987.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 783,451,594.59 |
6 | WIF | 2.97 | 313,460,196.18 |
7 | FLOKI | <0.01 | 306,556,696.15 |
8 | DOGE | 0.16 | 293,729,437.98 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 209,865,065.54 |
10 | NEAR | 8.14 | 204,889,256.48 |
11 | BOME | 0.01 | 195,918,853.41 |
12 | XRP | 0.52 | 171,901,172.73 |
13 | RNDR | 10.63 | 168,475,790.08 |
14 | ENA | 0.73 | 148,353,537.14 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,278,151.60 |
16 | RUNE | 6.35 | 140,658,711.03 |
17 | WLD | 5.01 | 125,405,902.04 |
18 | BONK | <0.01 | 99,125,968.50 |
19 | FTM | 0.77 | 81,684,687.32 |
20 | AVAX | 34.69 | 77,717,318.76 |
21 | AR | 44.15 | 72,726,823.91 |
22 | OP | 2.46 | 62,691,988.56 |
23 | ORDI | 38.42 | 61,331,904.39 |
24 | SUI | 0.98 | 57,868,536.79 |
25 | JTO | 4.44 | 56,048,413.23 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,285,194.26 |
27 | ICP | 12.36 | 44,485,857.11 |
28 | PENDLE | 4.32 | 44,329,077.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.01 |
2 | RAY | 1.78 | +19.47 |
3 | FTM | 0.77 | +19.45 |
4 | TFUEL | 0.11 | +17.94 |
5 | NEAR | 8.14 | +17.07 |
6 | BEAMX | 0.02 | +16.08 |
7 | JTO | 4.44 | +15.90 |
8 | IMX | 2.34 | +15.85 |
9 | GMX | 31.66 | +15.34 |
10 | RUNE | 6.35 | +15.24 |
11 | RSR | <0.01 | +15.16 |
12 | SEI | 0.53 | +14.73 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.57 |
14 | JOE | 0.49 | +14.30 |
15 | CHR | 0.33 | +14.11 |
16 | BOME | 0.01 | +13.88 |
17 | DCR | 20.43 | +13.19 |
18 | YGG | 0.83 | +12.98 |
19 | OSMO | 0.88 | +12.94 |
20 | SOL | 161.10 | +12.74 |
21 | NMR | 27.66 | +12.49 |
22 | ZRX | 0.50 | +12.47 |
23 | AGIX | 0.95 | +12.32 |
24 | STX | 2.13 | +12.22 |
25 | BICO | 0.47 | +11.89 |
26 | OCEAN | 0.95 | +11.79 |
27 | TRU | 0.11 | +11.71 |
28 | PIVX | 0.33 | +11.57 |
29 | AXL | 1.06 | +11.36 |
30 | TAO | 383.50 | +11.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận