Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,303.09 | 4,563,632,793.54 |
2 | ETH | 3,779.71 | 3,979,322,037.68 |
3 | ARS | 1,139.60 | 2,447,132,967.80 |
4 | SOL | 182.28 | 1,033,239,147.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 687,140,396.00 |
6 | DOGE | 0.16 | 326,746,439.24 |
7 | XRP | 0.54 | 277,627,185.61 |
8 | BONK | <0.01 | 264,073,668.20 |
9 | WIF | 2.85 | 230,010,017.45 |
10 | GALA | 0.04 | 214,292,512.50 |
11 | ENA | 0.88 | 181,415,475.48 |
12 | BOME | 0.01 | 143,817,214.95 |
13 | AVAX | 40.67 | 142,570,527.47 |
14 | NEAR | 8.17 | 139,900,744.68 |
15 | RUNE | 7.00 | 128,100,857.96 |
16 | ETHFI | 4.20 | 120,937,249.86 |
17 | RNDR | 11.24 | 118,911,896.71 |
18 | FTM | 0.90 | 118,711,498.33 |
19 | LDO | 2.33 | 109,159,876.88 |
20 | LINK | 16.96 | 108,510,829.70 |
21 | OP | 2.90 | 106,314,589.25 |
22 | FLOKI | <0.01 | 103,250,514.27 |
23 | ETC | 32.44 | 100,946,848.47 |
24 | WLD | 5.20 | 97,583,267.23 |
25 | PENDLE | 6.39 | 90,420,883.80 |
26 | ENS | 20.69 | 89,083,232.87 |
27 | ADA | 0.50 | 82,262,224.93 |
28 | FIL | 6.19 | 77,100,389.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.69 | +41.52 |
2 | METIS | 80.90 | +36.04 |
3 | LDO | 2.33 | +32.59 |
4 | BONK | <0.01 | +31.30 |
5 | REZ | 0.13 | +29.55 |
6 | AUCTION | 17.60 | +28.09 |
7 | ETHFI | 4.20 | +26.86 |
8 | XAI | 0.75 | +25.88 |
9 | WBETH | 3,923.81 | +21.90 |
10 | UNI | 9.41 | +21.84 |
11 | ETH | 3,779.71 | +21.63 |
12 | ENA | 0.88 | +21.26 |
13 | CYBER | 9.04 | +20.93 |
14 | PEPE | <0.01 | +19.87 |
15 | PENDLE | 6.39 | +19.36 |
16 | TAO | 442.60 | +19.04 |
17 | ACE | 5.31 | +19.02 |
18 | SKL | 0.09 | +18.39 |
19 | WNXM | 79.93 | +17.89 |
20 | BLUR | 0.42 | +17.51 |
21 | STRK | 1.27 | +16.90 |
22 | BAL | 4.00 | +16.77 |
23 | BEAMX | 0.03 | +16.74 |
24 | SNX | 3.02 | +16.58 |
25 | WOO | 0.35 | +16.45 |
26 | LRC | 0.30 | +16.41 |
27 | GNO | 356.80 | +16.03 |
28 | MANTA | 1.68 | +15.42 |
29 | CVX | 2.73 | +15.20 |
30 | ETC | 32.44 | +15.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận