Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,740.27 | 2,331,580,585.00 |
2 | ETH | 3,398.80 | 1,452,651,142.10 |
3 | ARS | 1,135.20 | 1,429,905,176.40 |
4 | SOL | 183.18 | 776,168,266.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,306,835.99 |
6 | WIF | 2.81 | 196,076,399.35 |
7 | XRP | 0.53 | 153,093,310.45 |
8 | RUNE | 7.23 | 136,659,037.95 |
9 | DOGE | 0.16 | 132,016,540.90 |
10 | NEAR | 8.19 | 101,184,746.09 |
11 | FTM | 0.93 | 100,517,468.55 |
12 | BONK | <0.01 | 92,035,705.99 |
13 | LINK | 17.01 | 89,017,093.77 |
14 | RNDR | 10.80 | 81,367,830.59 |
15 | BOME | 0.01 | 79,438,424.42 |
16 | PYTH | 0.45 | 72,644,838.94 |
17 | ENA | 0.78 | 69,491,918.90 |
18 | AVAX | 38.34 | 64,765,763.58 |
19 | PENDLE | 5.79 | 62,077,246.75 |
20 | UNFI | 5.16 | 57,832,818.77 |
21 | FLOKI | <0.01 | 56,694,563.26 |
22 | WLD | 4.95 | 52,524,342.19 |
23 | SUI | 1.13 | 52,430,027.61 |
24 | ADA | 0.49 | 49,652,349.31 |
25 | ORDI | 43.01 | 47,245,170.05 |
26 | OP | 2.78 | 46,829,164.44 |
27 | FIL | 6.02 | 46,641,194.82 |
28 | RSR | <0.01 | 45,339,188.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.16 | +27.89 |
2 | PENDLE | 5.79 | +22.87 |
3 | BEAMX | 0.03 | +21.39 |
4 | PYTH | 0.45 | +20.76 |
5 | ETHFI | 3.81 | +17.35 |
6 | RSR | <0.01 | +17.02 |
7 | INJ | 27.92 | +14.99 |
8 | ENS | 16.57 | +14.99 |
9 | LDO | 1.97 | +14.38 |
10 | RAY | 2.04 | +14.24 |
11 | THETA | 2.44 | +13.82 |
12 | TAO | 412.20 | +13.74 |
13 | OP | 2.78 | +12.80 |
14 | GMX | 32.45 | +12.48 |
15 | WIF | 2.81 | +12.28 |
16 | PEPE | <0.01 | +11.97 |
17 | TNSR | 0.90 | +11.68 |
18 | CHR | 0.36 | +11.06 |
19 | KSM | 31.93 | +11.02 |
20 | MAV | 0.39 | +11.00 |
21 | WBETH | 3,529.86 | +10.98 |
22 | ETH | 3,398.80 | +10.97 |
23 | GALA | 0.05 | +10.68 |
24 | METIS | 65.04 | +10.58 |
25 | IMX | 2.49 | +10.44 |
26 | SAGA | 2.30 | +10.32 |
27 | CELO | 0.90 | +10.27 |
28 | MAGIC | 0.75 | +10.24 |
29 | ARKM | 2.57 | +10.21 |
30 | GNO | 326.80 | +10.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận