Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,844.00 | 4,840,618,634.48 |
2 | ETH | 3,776.03 | 4,462,420,210.79 |
3 | ARS | 1,138.90 | 2,538,638,360.90 |
4 | SOL | 179.75 | 1,111,156,342.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 902,997,714.18 |
6 | DOGE | 0.17 | 374,334,980.10 |
7 | BONK | <0.01 | 300,822,742.56 |
8 | XRP | 0.54 | 289,117,164.35 |
9 | WIF | 2.79 | 247,022,936.89 |
10 | GALA | 0.04 | 226,455,128.03 |
11 | ENA | 0.87 | 201,501,404.76 |
12 | BOME | 0.01 | 158,873,311.51 |
13 | AVAX | 40.95 | 150,742,286.02 |
14 | NEAR | 8.04 | 146,610,630.57 |
15 | ETHFI | 4.12 | 137,155,837.99 |
16 | RUNE | 6.88 | 132,139,687.71 |
17 | FTM | 0.90 | 127,677,524.91 |
18 | FLOKI | <0.01 | 126,919,558.24 |
19 | RNDR | 10.99 | 126,725,471.52 |
20 | OP | 2.96 | 121,673,372.57 |
21 | LDO | 2.35 | 116,200,091.46 |
22 | ETC | 32.28 | 115,020,864.59 |
23 | LINK | 16.75 | 113,911,316.66 |
24 | WLD | 5.11 | 108,310,759.58 |
25 | ENS | 21.68 | 103,208,722.31 |
26 | PENDLE | 6.10 | 98,848,346.92 |
27 | ADA | 0.50 | 87,550,152.13 |
28 | FIL | 6.18 | 82,337,084.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.68 | +49.52 |
2 | LDO | 2.35 | +36.74 |
3 | METIS | 79.13 | +34.35 |
4 | BONK | <0.01 | +33.11 |
5 | PEPE | <0.01 | +30.01 |
6 | REZ | 0.13 | +28.86 |
7 | AUCTION | 17.64 | +27.27 |
8 | ETHFI | 4.12 | +24.46 |
9 | BLUR | 0.44 | +24.26 |
10 | UNI | 9.45 | +23.38 |
11 | ETH | 3,776.03 | +22.20 |
12 | WBETH | 3,917.74 | +22.16 |
13 | XAI | 0.72 | +21.84 |
14 | ENA | 0.87 | +21.31 |
15 | SKL | 0.09 | +21.09 |
16 | CYBER | 8.91 | +20.04 |
17 | WNXM | 80.06 | +18.56 |
18 | BAL | 4.00 | +18.17 |
19 | LRC | 0.30 | +18.10 |
20 | OP | 2.96 | +17.31 |
21 | TAO | 430.90 | +17.22 |
22 | CRV | 0.49 | +16.57 |
23 | ACE | 5.21 | +16.50 |
24 | SUSHI | 1.22 | +16.37 |
25 | SNX | 3.00 | +16.34 |
26 | BEAMX | 0.03 | +16.15 |
27 | MAGIC | 0.79 | +16.10 |
28 | ILV | 95.87 | +15.95 |
29 | STRK | 1.25 | +15.54 |
30 | EDU | 0.60 | +15.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận