Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,622.01 | 3,074,930,793.93 |
2 | ETH | 3,635.74 | 2,624,378,332.69 |
3 | ARS | 1,135.30 | 1,782,242,506.10 |
4 | SOL | 186.31 | 972,994,952.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 475,290,761.89 |
6 | WIF | 2.79 | 237,407,815.35 |
7 | DOGE | 0.16 | 199,120,684.03 |
8 | XRP | 0.53 | 193,987,709.53 |
9 | GALA | 0.04 | 155,733,846.10 |
10 | RUNE | 7.19 | 155,281,643.39 |
11 | BONK | <0.01 | 126,742,595.88 |
12 | NEAR | 8.23 | 126,375,142.09 |
13 | FTM | 0.91 | 114,733,844.33 |
14 | ENA | 0.82 | 107,094,691.74 |
15 | LINK | 17.24 | 104,009,410.00 |
16 | RNDR | 10.86 | 95,347,400.97 |
17 | BOME | 0.01 | 95,087,273.28 |
18 | AVAX | 39.35 | 94,338,934.46 |
19 | PENDLE | 6.04 | 77,947,682.26 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,510,311.89 |
21 | FLOKI | <0.01 | 75,227,693.49 |
22 | OP | 2.88 | 71,909,290.29 |
23 | ETHFI | 4.06 | 70,382,200.36 |
24 | WLD | 5.06 | 65,953,079.32 |
25 | ADA | 0.50 | 65,538,098.55 |
26 | UNFI | 5.14 | 64,934,962.25 |
27 | ETC | 32.39 | 63,512,843.31 |
28 | FIL | 6.19 | 60,501,542.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 76.74 | +29.39 |
2 | PENDLE | 6.04 | +25.36 |
3 | ETHFI | 4.06 | +24.79 |
4 | ENS | 17.72 | +22.97 |
5 | UNFI | 5.14 | +21.51 |
6 | UNI | 9.31 | +21.22 |
7 | PYTH | 0.46 | +19.45 |
8 | LDO | 2.08 | +19.24 |
9 | PEPE | <0.01 | +18.79 |
10 | ETH | 3,635.74 | +18.24 |
11 | GNO | 348.10 | +17.92 |
12 | WBETH | 3,764.38 | +17.90 |
13 | GMX | 33.92 | +17.49 |
14 | OP | 2.88 | +17.33 |
15 | ETC | 32.39 | +16.89 |
16 | BONK | <0.01 | +16.67 |
17 | ENA | 0.82 | +15.73 |
18 | BEAMX | 0.03 | +15.45 |
19 | WNXM | 77.01 | +14.98 |
20 | INJ | 27.83 | +14.81 |
21 | ILV | 93.40 | +14.77 |
22 | THETA | 2.45 | +14.10 |
23 | BAL | 3.89 | +14.00 |
24 | MKR | 3,161.00 | +13.99 |
25 | MAV | 0.40 | +13.98 |
26 | RSR | <0.01 | +13.60 |
27 | OMNI | 15.62 | +13.60 |
28 | AAVE | 96.85 | +13.47 |
29 | SNX | 2.91 | +13.41 |
30 | MAGIC | 0.77 | +13.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận