Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,234.16 | 4,528,192,773.52 |
2 | ETH | 3,726.46 | 3,796,106,003.38 |
3 | ARS | 1,131.70 | 2,371,408,425.90 |
4 | SOL | 183.46 | 1,030,369,133.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 671,583,757.25 |
6 | DOGE | 0.17 | 321,522,868.84 |
7 | XRP | 0.55 | 275,064,509.76 |
8 | BONK | <0.01 | 246,781,056.68 |
9 | WIF | 2.84 | 227,456,893.04 |
10 | GALA | 0.04 | 210,423,911.74 |
11 | ENA | 0.87 | 173,512,051.43 |
12 | BOME | 0.01 | 141,414,236.56 |
13 | AVAX | 40.53 | 140,766,130.12 |
14 | NEAR | 8.19 | 139,617,554.75 |
15 | RUNE | 6.99 | 129,883,483.39 |
16 | FTM | 0.90 | 120,297,509.17 |
17 | RNDR | 11.21 | 116,392,866.44 |
18 | ETHFI | 4.19 | 114,532,469.37 |
19 | LINK | 16.90 | 108,579,847.03 |
20 | LDO | 2.30 | 103,011,906.76 |
21 | OP | 2.85 | 101,567,330.10 |
22 | FLOKI | <0.01 | 99,848,262.98 |
23 | ETC | 32.01 | 95,489,145.42 |
24 | WLD | 5.19 | 93,316,415.64 |
25 | PENDLE | 6.33 | 89,752,494.92 |
26 | ENS | 20.47 | 84,164,090.59 |
27 | ADA | 0.50 | 81,888,270.31 |
28 | BCH | 520.10 | 79,756,531.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.47 | +40.49 |
2 | METIS | 78.06 | +31.81 |
3 | LDO | 2.30 | +31.29 |
4 | REZ | 0.13 | +31.02 |
5 | AUCTION | 17.49 | +27.76 |
6 | ETHFI | 4.19 | +26.88 |
7 | BONK | <0.01 | +25.44 |
8 | XAI | 0.74 | +24.00 |
9 | WBETH | 3,869.56 | +20.30 |
10 | ETH | 3,726.46 | +20.25 |
11 | UNI | 9.33 | +19.89 |
12 | BLUR | 0.43 | +19.83 |
13 | ENA | 0.87 | +19.75 |
14 | PEPE | <0.01 | +19.49 |
15 | CYBER | 8.96 | +19.11 |
16 | PENDLE | 6.33 | +18.68 |
17 | SKL | 0.09 | +18.31 |
18 | ACE | 5.26 | +17.42 |
19 | TAO | 435.90 | +17.40 |
20 | BEAMX | 0.03 | +16.54 |
21 | WNXM | 78.87 | +16.33 |
22 | MANTA | 1.68 | +15.92 |
23 | WOO | 0.34 | +15.90 |
24 | BAL | 3.96 | +15.59 |
25 | SNX | 2.99 | +15.29 |
26 | AI | 1.16 | +15.26 |
27 | ONE | 0.02 | +15.24 |
28 | GNO | 352.50 | +15.01 |
29 | STRK | 1.25 | +14.85 |
30 | CVX | 2.71 | +14.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận