Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,888.00 | 1,708,175,889.36 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,630,303,180.20 |
3 | ETH | 3,162.52 | 1,389,358,514.89 |
4 | SOL | 134.28 | 489,236,017.65 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,285,630.93 |
6 | ETHFI | 4.38 | 233,012,597.24 |
7 | ENA | 0.88 | 180,420,091.23 |
8 | XRP | 0.52 | 175,596,459.54 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,217,670.10 |
10 | WIF | 2.58 | 118,031,282.98 |
11 | BONK | <0.01 | 91,370,430.06 |
12 | NEAR | 6.73 | 87,234,910.30 |
13 | OP | 2.47 | 71,528,431.90 |
14 | AVAX | 34.68 | 66,907,483.64 |
15 | BOME | <0.01 | 64,897,597.85 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,058,069.65 |
17 | WAVES | 2.51 | 56,529,034.62 |
18 | SEI | 0.63 | 52,852,755.85 |
19 | GLM | 0.53 | 51,517,359.55 |
20 | WLD | 4.66 | 47,353,630.14 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,164,983.05 |
22 | TRX | 0.12 | 45,001,667.10 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,601,767.69 |
24 | LTC | 83.36 | 42,091,486.39 |
25 | AR | 33.88 | 41,759,324.51 |
26 | ETC | 27.12 | 40,621,340.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACM | 2.36 | +8.19 |
2 | BNX | 1.02 | +5.84 |
3 | ASR | 4.20 | +5.28 |
4 | SEI | 0.63 | +4.55 |
5 | BAR | 2.75 | +4.32 |
6 | W | 0.67 | +3.88 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.25 |
8 | PSG | 5.41 | +2.29 |
9 | GLM | 0.53 | +1.73 |
10 | ORN | 1.72 | +1.52 |
11 | ENA | 0.88 | +1.27 |
12 | SFP | 0.79 | +1.05 |
13 | SANTOS | 6.46 | +0.94 |
14 | PORTO | 2.59 | +0.82 |
15 | ATM | 3.13 | +0.22 |
16 | FUN | <0.01 | +0.22 |
17 | PAXG | 2,354.00 | +0.09 |
18 | JUV | 2.57 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.41 | -23.54 |
2 | LEVER | <0.01 | -18.50 |
3 | COS | 0.01 | -18.00 |
4 | SSV | 45.53 | -14.91 |
5 | NMR | 23.07 | -10.09 |
6 | DYM | 3.38 | -9.80 |
7 | CTSI | 0.19 | -9.52 |
8 | TNSR | 0.87 | -9.51 |
9 | MKR | 2,803.00 | -9.49 |
10 | OP | 2.47 | -9.32 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.30 |
12 | AR | 33.88 | -9.28 |
13 | DAR | 0.15 | -8.97 |
14 | CFX | 0.22 | -8.89 |
15 | ELF | 0.58 | -8.72 |
16 | TIA | 9.47 | -8.24 |
17 | VANRY | 0.17 | -8.02 |
18 | STRK | 1.19 | -7.85 |
19 | SAGA | 3.62 | -7.59 |
20 | FARM | 78.36 | -7.41 |
21 | AKRO | <0.01 | -7.41 |
22 | PENDLE | 5.20 | -7.36 |
23 | OM | 0.73 | -7.36 |
24 | CHR | 0.30 | -7.30 |
25 | SYN | 0.92 | -7.29 |
26 | TAO | 403.70 | -7.24 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.22 |
28 | BAL | 3.69 | -7.21 |
29 | METIS | 63.28 | -7.20 |
30 | AI | 0.94 | -7.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận