Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 2,504,771,032.70 |
2 | BTC | 62,605.60 | 1,983,011,780.69 |
3 | ETH | 2,950.59 | 952,809,143.89 |
4 | PEPE | <0.01 | 885,184,195.87 |
5 | SOL | 146.61 | 580,976,107.08 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,872,811.17 |
7 | WIF | 3.04 | 303,418,875.72 |
8 | WLD | 5.45 | 197,507,276.51 |
9 | BOME | 0.01 | 193,280,116.90 |
10 | FLOKI | <0.01 | 153,794,588.04 |
11 | RNDR | 11.12 | 144,906,300.58 |
12 | XRP | 0.51 | 135,581,316.45 |
13 | ENA | 0.77 | 123,639,742.06 |
14 | RUNE | 5.74 | 112,854,799.61 |
15 | BONK | <0.01 | 105,806,245.84 |
16 | NEAR | 7.21 | 103,734,280.91 |
17 | AVAX | 32.31 | 64,244,456.05 |
18 | ARKM | 2.40 | 54,510,342.60 |
19 | AR | 39.18 | 53,172,427.80 |
20 | JTO | 4.04 | 50,980,158.84 |
21 | ICP | 11.92 | 50,153,414.69 |
22 | ADA | 0.44 | 45,551,465.98 |
23 | ORDI | 36.86 | 44,599,411.32 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,418,256.70 |
25 | ETHFI | 3.49 | 38,038,666.25 |
26 | LTC | 80.12 | 33,133,790.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.38 |
2 | CHR | 0.29 | +19.29 |
3 | FLOKI | <0.01 | +18.51 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +16.79 |
5 | ARK | 0.86 | +14.96 |
6 | MBL | <0.01 | +13.04 |
7 | DOGE | 0.15 | +10.16 |
8 | MEME | 0.02 | +9.58 |
9 | WIF | 3.04 | +9.18 |
10 | ORDI | 36.86 | +8.80 |
11 | BONK | <0.01 | +8.63 |
12 | BAKE | 0.27 | +8.58 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +8.42 |
14 | NEAR | 7.21 | +8.05 |
15 | TLM | 0.02 | +8.00 |
16 | BOME | 0.01 | +7.88 |
17 | SC | <0.01 | +7.52 |
18 | AI | 1.10 | +7.40 |
19 | RNDR | 11.12 | +7.39 |
20 | NFP | 0.47 | +7.11 |
21 | STX | 2.02 | +7.10 |
22 | PERP | 0.99 | +7.00 |
23 | JASMY | 0.02 | +7.00 |
24 | QTUM | 3.57 | +6.67 |
25 | UTK | 0.08 | +6.60 |
26 | VANRY | 0.17 | +6.58 |
27 | BICO | 0.42 | +6.44 |
28 | LTO | 0.17 | +6.15 |
29 | LSK | 1.98 | +6.04 |
30 | ZEN | 8.36 | +5.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -11.52 |
2 | KP3R | 67.98 | -9.00 |
3 | UMA | 3.91 | -6.91 |
4 | OMNI | 15.14 | -6.49 |
5 | AUCTION | 14.42 | -6.06 |
6 | VIC | 0.40 | -6.05 |
7 | TNSR | 0.82 | -5.87 |
8 | REZ | 0.12 | -5.61 |
9 | POWR | 0.31 | -5.60 |
10 | FOR | 0.02 | -5.34 |
11 | LDO | 1.65 | -4.46 |
12 | VGX | 0.08 | -3.55 |
13 | ENA | 0.77 | -3.53 |
14 | AEVO | 1.05 | -3.49 |
15 | RARE | 0.13 | -3.24 |
16 | CTK | 0.63 | -2.91 |
17 | W | 0.53 | -2.77 |
18 | DYM | 2.60 | -2.70 |
19 | ORN | 1.31 | -2.36 |
20 | RUNE | 5.74 | -2.20 |
21 | ILV | 79.28 | -1.92 |
22 | PSG | 3.81 | -1.88 |
23 | QI | 0.02 | -1.82 |
24 | FARM | 67.44 | -1.76 |
25 | SEI | 0.48 | -1.69 |
26 | AERGO | 0.12 | -1.68 |
27 | CHZ | 0.12 | -1.62 |
28 | HIGH | 4.62 | -1.43 |
29 | MOVR | 15.19 | -1.33 |
30 | HIVE | 0.31 | -1.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận