Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,040.00 | 1,726,807,163.65 |
2 | ARS | 1,072.30 | 1,669,249,574.70 |
3 | ETH | 3,174.41 | 1,391,232,110.39 |
4 | SOL | 135.18 | 495,204,659.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,685,591.28 |
6 | ETHFI | 4.41 | 232,519,421.42 |
7 | ENA | 0.91 | 191,483,778.88 |
8 | XRP | 0.52 | 176,358,348.36 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,943,307.14 |
10 | WIF | 2.61 | 121,995,610.33 |
11 | BONK | <0.01 | 91,206,986.09 |
12 | NEAR | 6.82 | 86,477,982.34 |
13 | OP | 2.47 | 70,051,544.14 |
14 | AVAX | 35.05 | 67,730,083.18 |
15 | BOME | <0.01 | 65,169,974.71 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,287,710.69 |
17 | WAVES | 2.52 | 57,315,789.81 |
18 | SEI | 0.63 | 53,525,998.45 |
19 | GLM | 0.53 | 51,628,903.22 |
20 | WLD | 4.68 | 46,935,090.35 |
21 | TRX | 0.12 | 45,956,801.78 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,604,714.84 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,458,010.64 |
24 | LTC | 83.22 | 43,004,977.89 |
25 | AR | 34.24 | 41,035,306.40 |
26 | ETC | 27.22 | 40,484,903.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.03 | +7.61 |
2 | BAR | 2.79 | +5.52 |
3 | ASR | 4.16 | +5.43 |
4 | W | 0.67 | +4.19 |
5 | SEI | 0.63 | +3.95 |
6 | ENA | 0.91 | +3.52 |
7 | WAVES | 2.52 | +3.33 |
8 | ACM | 2.24 | +2.84 |
9 | SANTOS | 6.55 | +2.25 |
10 | AMP | <0.01 | +1.74 |
11 | SFP | 0.79 | +1.42 |
12 | ORN | 1.71 | +1.03 |
13 | PSG | 5.35 | +0.70 |
14 | WING | 6.13 | +0.66 |
15 | GLM | 0.53 | +0.61 |
16 | VGX | 0.08 | +0.27 |
17 | PORTO | 2.58 | +0.23 |
18 | ATM | 3.14 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.45 | -21.91 |
2 | COS | 0.01 | -19.16 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.72 |
4 | PENDLE | 4.79 | -15.25 |
5 | SSV | 45.88 | -13.86 |
6 | TNSR | 0.87 | -11.13 |
7 | NMR | 23.20 | -10.01 |
8 | DYM | 3.39 | -9.97 |
9 | OP | 2.47 | -9.95 |
10 | MKR | 2,816.00 | -9.10 |
11 | CTSI | 0.20 | -8.96 |
12 | POLYX | 0.37 | -8.68 |
13 | CFX | 0.22 | -8.53 |
14 | DAR | 0.15 | -8.51 |
15 | PORTAL | 0.86 | -8.36 |
16 | OM | 0.72 | -8.14 |
17 | ELF | 0.59 | -7.97 |
18 | SAGA | 3.63 | -7.87 |
19 | AKRO | <0.01 | -7.71 |
20 | CHR | 0.30 | -7.46 |
21 | TRU | 0.11 | -7.38 |
22 | METIS | 63.88 | -7.23 |
23 | AR | 34.24 | -7.21 |
24 | AI | 0.95 | -7.16 |
25 | BAL | 3.70 | -7.15 |
26 | BICO | 0.46 | -7.15 |
27 | DUSK | 0.32 | -7.12 |
28 | TIA | 9.61 | -7.06 |
29 | PIXEL | 0.41 | -7.04 |
30 | STRK | 1.20 | -6.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận