Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,352.19 | 4,257,729,984.51 |
2 | ARS | 1,081.70 | 2,109,567,647.00 |
3 | ETH | 2,899.40 | 1,725,798,513.31 |
4 | SOL | 123.05 | 838,197,966.52 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,566,769.35 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,438,165.09 |
7 | XRP | 0.50 | 222,786,873.89 |
8 | ENA | 0.80 | 178,692,310.30 |
9 | WIF | 2.40 | 155,717,514.16 |
10 | OP | 2.53 | 132,333,670.96 |
11 | NEAR | 6.02 | 115,190,479.11 |
12 | ORDI | 33.20 | 112,580,614.62 |
13 | BONK | <0.01 | 107,672,123.34 |
14 | ETHFI | 3.57 | 107,567,722.84 |
15 | RUNE | 4.77 | 105,772,782.47 |
16 | AVAX | 32.74 | 100,897,454.91 |
17 | BOME | <0.01 | 94,499,830.85 |
18 | TRX | 0.12 | 75,963,151.22 |
19 | AR | 26.80 | 73,812,242.94 |
20 | ATOM | 8.27 | 67,118,149.22 |
21 | WLD | 4.50 | 65,382,401.46 |
22 | ADA | 0.44 | 64,470,513.84 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,608,645.42 |
24 | LINK | 12.91 | 61,723,956.35 |
25 | STX | 2.00 | 60,125,610.79 |
26 | FIL | 5.43 | 59,812,335.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.84 |
2 | AXL | 1.12 | +8.31 |
3 | W | 0.65 | +6.57 |
4 | OP | 2.53 | +6.45 |
5 | STRK | 1.22 | +6.36 |
6 | ATOM | 8.27 | +5.74 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.98 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.18 |
9 | MTL | 1.59 | +3.19 |
10 | LSK | 1.62 | +3.05 |
11 | TRU | 0.10 | +3.03 |
12 | TIA | 9.50 | +2.81 |
13 | SFP | 0.81 | +2.72 |
14 | PSG | 5.22 | +2.35 |
15 | UTK | 0.08 | +2.15 |
16 | AI | 0.91 | +2.14 |
17 | SKL | 0.07 | +2.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.80 | -22.22 |
2 | REZ | 0.14 | -20.24 |
3 | ONG | 0.53 | -13.31 |
4 | STX | 2.00 | -12.69 |
5 | GLM | 0.44 | -11.93 |
6 | NEO | 15.50 | -11.83 |
7 | PROM | 8.24 | -10.18 |
8 | XVS | 8.57 | -9.88 |
9 | ETHFI | 3.57 | -9.88 |
10 | WAVES | 2.11 | -9.50 |
11 | ORDI | 33.20 | -9.07 |
12 | SEI | 0.52 | -9.03 |
13 | DOGE | 0.12 | -8.95 |
14 | JASMY | 0.02 | -8.95 |
15 | ANKR | 0.04 | -8.90 |
16 | BCH | 403.00 | -8.76 |
17 | ORN | 1.36 | -8.70 |
18 | QTUM | 3.43 | -8.69 |
19 | STEEM | 0.26 | -8.56 |
20 | PEPE | <0.01 | -8.56 |
21 | ELF | 0.50 | -8.54 |
22 | XEC | <0.01 | -7.97 |
23 | GAS | 4.63 | -7.96 |
24 | BTTC | <0.01 | -7.32 |
25 | YGG | 0.72 | -7.10 |
26 | ALICE | 1.12 | -6.97 |
27 | CHR | 0.26 | -6.82 |
28 | BONK | <0.01 | -6.71 |
29 | ASR | 3.52 | -6.64 |
30 | REI | 0.07 | -6.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận