Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,066.14 | 1,776,672,020.62 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,726,556,001.00 |
3 | ETH | 3,183.20 | 1,378,842,348.08 |
4 | SOL | 135.44 | 575,944,524.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,061,324.57 |
6 | ETHFI | 4.40 | 227,411,569.63 |
7 | ENA | 0.89 | 197,717,232.38 |
8 | XRP | 0.52 | 180,739,145.91 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,433,224.28 |
10 | WIF | 2.65 | 123,165,698.25 |
11 | BONK | <0.01 | 90,598,888.62 |
12 | NEAR | 6.77 | 84,078,794.28 |
13 | AVAX | 34.69 | 72,056,110.74 |
14 | OP | 2.44 | 66,467,248.57 |
15 | BOME | <0.01 | 64,541,643.91 |
16 | WAVES | 2.57 | 60,288,560.71 |
17 | RUNE | 5.02 | 59,653,668.23 |
18 | PENDLE | 4.84 | 58,058,831.20 |
19 | SEI | 0.63 | 56,826,779.19 |
20 | GLM | 0.51 | 49,865,319.15 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,178,661.08 |
22 | TRX | 0.12 | 47,427,552.99 |
23 | WLD | 4.63 | 46,807,928.46 |
24 | LTC | 82.64 | 44,241,506.90 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,982,584.45 |
26 | ETC | 27.24 | 39,299,755.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.95 |
2 | BNX | 1.03 | +7.65 |
3 | WAVES | 2.57 | +5.98 |
4 | ACA | 0.12 | +4.75 |
5 | SEI | 0.63 | +4.41 |
6 | BAR | 2.72 | +3.14 |
7 | LOKA | 0.27 | +2.44 |
8 | W | 0.66 | +1.39 |
9 | SFP | 0.80 | +1.18 |
10 | MDX | 0.06 | +0.96 |
11 | BSW | 0.08 | +0.87 |
12 | ENA | 0.89 | +0.79 |
13 | ATM | 3.15 | +0.74 |
14 | SANTOS | 6.47 | +0.56 |
15 | ACM | 2.19 | +0.55 |
16 | FUN | <0.01 | +0.52 |
17 | WING | 6.14 | +0.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.01 | -16.15 |
2 | COS | 0.01 | -16.04 |
3 | GAL | 3.45 | -15.00 |
4 | LEVER | <0.01 | -14.80 |
5 | PENDLE | 4.84 | -14.07 |
6 | OAX | 0.22 | -10.50 |
7 | OP | 2.44 | -10.50 |
8 | MKR | 2,817.00 | -9.60 |
9 | POLYX | 0.37 | -9.50 |
10 | NMR | 23.35 | -9.22 |
11 | AKRO | <0.01 | -9.06 |
12 | DYM | 3.41 | -8.78 |
13 | ELF | 0.58 | -8.36 |
14 | CTSI | 0.20 | -8.34 |
15 | LOOM | 0.09 | -8.30 |
16 | TNSR | 0.86 | -8.17 |
17 | CFX | 0.22 | -8.14 |
18 | BAL | 3.69 | -7.94 |
19 | STRK | 1.19 | -7.66 |
20 | DAR | 0.15 | -7.58 |
21 | SAGA | 3.57 | -7.55 |
22 | HIGH | 3.63 | -7.45 |
23 | APE | 1.22 | -7.44 |
24 | THETA | 2.16 | -7.43 |
25 | VOXEL | 0.25 | -7.41 |
26 | CHR | 0.30 | -7.35 |
27 | BICO | 0.46 | -7.30 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.27 |
29 | HIFI | 0.78 | -7.26 |
30 | TRU | 0.11 | -7.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận