Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,828.01 | 1,740,022,661.87 |
2 | ARS | 1,070.10 | 1,673,443,670.10 |
3 | ETH | 3,163.55 | 1,393,542,635.93 |
4 | SOL | 133.92 | 498,895,411.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,857,494.87 |
6 | ETHFI | 4.34 | 232,580,960.69 |
7 | ENA | 0.89 | 196,854,579.39 |
8 | XRP | 0.52 | 177,634,509.94 |
9 | DOGE | 0.14 | 168,694,648.80 |
10 | WIF | 2.60 | 122,210,476.63 |
11 | BONK | <0.01 | 91,382,991.90 |
12 | NEAR | 6.81 | 86,247,471.26 |
13 | AVAX | 34.84 | 68,921,315.39 |
14 | OP | 2.45 | 68,467,211.72 |
15 | BOME | <0.01 | 65,257,454.35 |
16 | RUNE | 4.99 | 59,924,332.30 |
17 | WAVES | 2.52 | 58,359,073.03 |
18 | SEI | 0.62 | 54,030,066.01 |
19 | GLM | 0.51 | 51,227,074.13 |
20 | WLD | 4.60 | 46,808,973.31 |
21 | TRX | 0.12 | 46,781,458.28 |
22 | MATIC | 0.69 | 46,275,616.19 |
23 | PENDLE | 4.63 | 45,353,282.69 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,559,992.06 |
25 | LTC | 82.87 | 43,348,502.12 |
26 | AR | 34.27 | 40,573,368.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.48 |
2 | BNX | 1.02 | +6.84 |
3 | ACA | 0.12 | +4.10 |
4 | WAVES | 2.52 | +3.74 |
5 | BAR | 2.74 | +3.63 |
6 | SEI | 0.62 | +2.69 |
7 | ASR | 4.07 | +2.49 |
8 | SANTOS | 6.51 | +1.97 |
9 | ACM | 2.22 | +1.61 |
10 | ENA | 0.89 | +1.37 |
11 | SFP | 0.79 | +1.05 |
12 | MDX | 0.06 | +0.72 |
13 | PSG | 5.32 | +0.57 |
14 | WING | 6.11 | +0.49 |
15 | EPX | <0.01 | +0.30 |
16 | PAXG | 2,356.00 | +0.17 |
17 | ATM | 3.12 | +0.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -19.48 |
2 | COS | 0.01 | -17.79 |
3 | PENDLE | 4.63 | -17.59 |
4 | LEVER | <0.01 | -17.43 |
5 | SSV | 45.28 | -16.37 |
6 | AKRO | <0.01 | -13.01 |
7 | MKR | 2,790.00 | -10.89 |
8 | OP | 2.45 | -10.44 |
9 | NMR | 23.07 | -10.23 |
10 | DYM | 3.38 | -9.97 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.87 |
12 | CTSI | 0.19 | -9.74 |
13 | TNSR | 0.86 | -9.58 |
14 | PORTAL | 0.85 | -9.51 |
15 | CFX | 0.22 | -9.08 |
16 | DAR | 0.15 | -8.73 |
17 | ELF | 0.58 | -8.58 |
18 | TRU | 0.11 | -8.38 |
19 | CHR | 0.29 | -8.05 |
20 | LOOM | 0.09 | -7.83 |
21 | OM | 0.73 | -7.77 |
22 | SYN | 0.92 | -7.65 |
23 | VANRY | 0.16 | -7.62 |
24 | THETA | 2.13 | -7.59 |
25 | BICO | 0.46 | -7.58 |
26 | METIS | 63.76 | -7.55 |
27 | MAGIC | 0.75 | -7.52 |
28 | FARM | 78.21 | -7.47 |
29 | AI | 0.94 | -7.40 |
30 | DUSK | 0.32 | -7.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận