Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,436,339,631.20 |
2 | ETH | 3,341.00 | 972,668,718.47 |
3 | BTC | 63,909.57 | 920,500,896.66 |
4 | SOL | 143.23 | 415,745,523.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,467,534.71 |
6 | ETHFI | 4.71 | 222,347,565.42 |
7 | NEAR | 7.23 | 125,568,090.84 |
8 | ENA | 0.88 | 118,726,468.33 |
9 | BONK | <0.01 | 101,898,303.93 |
10 | OP | 2.77 | 99,800,796.13 |
11 | WIF | 2.77 | 88,850,934.28 |
12 | GLM | 0.53 | 80,851,966.42 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,575,182.25 |
14 | BOME | 0.01 | 65,700,300.02 |
15 | XRP | 0.52 | 59,278,353.61 |
16 | ETC | 28.99 | 56,931,146.54 |
17 | AVAX | 35.28 | 46,834,674.37 |
18 | RUNE | 5.25 | 46,514,456.39 |
19 | WLD | 4.90 | 41,761,489.41 |
20 | ATA | 0.25 | 39,461,697.44 |
21 | COS | 0.02 | 38,921,286.72 |
22 | AR | 36.40 | 38,836,734.81 |
23 | STRK | 1.30 | 36,459,325.45 |
24 | MATIC | 0.74 | 36,391,840.29 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,450,910.31 |
26 | SSV | 54.69 | 33,741,131.01 |
27 | LTC | 85.07 | 33,391,094.03 |
28 | LEVER | <0.01 | 30,848,272.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.70 |
2 | ETHFI | 4.71 | +26.73 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.09 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.43 |
5 | ONG | 0.65 | +11.17 |
6 | SSV | 54.69 | +10.53 |
7 | OAX | 0.23 | +10.36 |
8 | W | 0.66 | +8.21 |
9 | AR | 36.40 | +7.32 |
10 | ENS | 16.77 | +6.75 |
11 | METIS | 69.25 | +6.70 |
12 | VANRY | 0.18 | +6.59 |
13 | NEO | 18.98 | +6.45 |
14 | LQTY | 1.17 | +6.01 |
15 | ENA | 0.88 | +5.76 |
16 | ILV | 104.61 | +5.49 |
17 | PEPE | <0.01 | +5.13 |
18 | STRK | 1.30 | +5.01 |
19 | APE | 1.32 | +5.01 |
20 | OM | 0.79 | +4.94 |
21 | MAV | 0.42 | +4.90 |
22 | OP | 2.77 | +4.89 |
23 | ICP | 13.94 | +4.81 |
24 | LDO | 2.17 | +4.69 |
25 | ETC | 28.99 | +4.58 |
26 | MKR | 3,142.00 | +4.49 |
27 | BOND | 3.01 | +4.48 |
28 | AEVO | 1.59 | +4.40 |
29 | LSK | 1.72 | +4.05 |
30 | WNXM | 69.21 | +3.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -20.18 |
2 | COS | 0.02 | -11.34 |
3 | GAL | 4.30 | -8.14 |
4 | DATA | 0.06 | -4.55 |
5 | VITE | 0.02 | -4.37 |
6 | BNX | 0.96 | -3.93 |
7 | CREAM | 44.13 | -3.69 |
8 | HIGH | 3.94 | -3.65 |
9 | NEAR | 7.23 | -3.50 |
10 | WING | 6.12 | -3.47 |
11 | CTK | 0.70 | -3.46 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.25 |
13 | RARE | 0.11 | -3.15 |
14 | ARKM | 2.09 | -2.96 |
15 | ENJ | 0.31 | -2.84 |
16 | ATM | 3.13 | -2.50 |
17 | IQ | <0.01 | -2.48 |
18 | QKC | 0.01 | -2.44 |
19 | ARK | 0.80 | -2.42 |
20 | CVC | 0.17 | -2.39 |
21 | ACH | 0.03 | -2.29 |
22 | TROY | <0.01 | -2.09 |
23 | CTSI | 0.21 | -2.05 |
24 | GLMR | 0.31 | -1.91 |
25 | DODO | 0.18 | -1.79 |
26 | GNS | 3.44 | -1.74 |
27 | POWR | 0.32 | -1.72 |
28 | PORTO | 2.57 | -1.72 |
29 | QI | 0.02 | -1.71 |
30 | LINA | <0.01 | -1.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận