Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.30 | 1,392,813,888.40 |
2 | BTC | 63,179.67 | 1,082,236,102.39 |
3 | ETH | 3,271.66 | 1,009,485,031.28 |
4 | SOL | 138.42 | 421,205,388.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,815,410.24 |
6 | ETHFI | 4.32 | 245,932,874.74 |
7 | ENA | 0.85 | 129,830,791.45 |
8 | BONK | <0.01 | 102,841,648.28 |
9 | NEAR | 7.07 | 95,554,622.49 |
10 | WIF | 2.67 | 90,806,933.09 |
11 | OP | 2.64 | 90,787,122.86 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,321,702.90 |
13 | GLM | 0.52 | 75,749,268.19 |
14 | XRP | 0.51 | 70,943,677.05 |
15 | BOME | <0.01 | 67,180,212.93 |
16 | ETC | 28.15 | 59,435,752.66 |
17 | ATA | 0.24 | 44,859,997.98 |
18 | RUNE | 5.12 | 44,587,701.56 |
19 | AVAX | 34.04 | 43,489,647.71 |
20 | WLD | 4.74 | 41,611,158.85 |
21 | AR | 36.02 | 39,491,487.13 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,794,449.46 |
23 | COS | 0.02 | 36,630,148.88 |
24 | SSV | 52.75 | 35,857,223.98 |
25 | STRK | 1.27 | 34,926,465.73 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,294,432.93 |
27 | LTC | 84.47 | 32,497,633.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +19.12 |
2 | ETHFI | 4.32 | +15.83 |
3 | OAX | 0.24 | +13.48 |
4 | ONG | 0.64 | +13.07 |
5 | AKRO | <0.01 | +10.53 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.45 |
7 | GLM | 0.52 | +7.88 |
8 | AR | 36.02 | +7.44 |
9 | SSV | 52.75 | +6.16 |
10 | ASR | 4.10 | +4.84 |
11 | BOND | 3.00 | +4.56 |
12 | LDO | 2.14 | +3.98 |
13 | NEO | 18.47 | +3.94 |
14 | PSG | 5.43 | +3.39 |
15 | SEI | 0.60 | +3.11 |
16 | LOOM | 0.09 | +2.99 |
17 | LSK | 1.72 | +2.75 |
18 | LQTY | 1.13 | +2.64 |
19 | METIS | 65.98 | +2.61 |
20 | W | 0.63 | +2.61 |
21 | MKR | 3,078.00 | +2.60 |
22 | POWR | 0.31 | +2.39 |
23 | ICP | 13.61 | +2.29 |
24 | MAV | 0.41 | +2.27 |
25 | OMNI | 20.73 | +2.02 |
26 | BONK | <0.01 | +1.86 |
27 | AEVO | 1.52 | +1.67 |
28 | VOXEL | 0.27 | +1.60 |
29 | GAS | 5.52 | +1.51 |
30 | SUI | 1.22 | +1.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.84 | -17.75 |
2 | COS | 0.02 | -15.75 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.90 |
4 | HIGH | 3.86 | -8.55 |
5 | VITE | 0.02 | -7.80 |
6 | DATA | 0.06 | -7.60 |
7 | ARKM | 2.01 | -6.13 |
8 | PIVX | 0.35 | -5.72 |
9 | CTK | 0.68 | -5.72 |
10 | BNX | 0.95 | -5.46 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.37 |
12 | ACH | 0.03 | -4.99 |
13 | RARE | 0.11 | -4.84 |
14 | ID | 0.75 | -4.60 |
15 | PORTO | 2.54 | -4.12 |
16 | ENJ | 0.30 | -4.11 |
17 | MAGIC | 0.80 | -4.06 |
18 | BEL | 0.87 | -4.06 |
19 | CREAM | 43.56 | -4.01 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -3.98 |
21 | MEME | 0.03 | -3.88 |
22 | RVN | 0.03 | -3.82 |
23 | TNSR | 0.90 | -3.79 |
24 | FIO | 0.04 | -3.79 |
25 | WIF | 2.67 | -3.79 |
26 | ALPHA | 0.11 | -3.76 |
27 | ORN | 1.66 | -3.74 |
28 | MDX | 0.06 | -3.70 |
29 | THETA | 2.27 | -3.69 |
30 | IRIS | 0.03 | -3.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận