Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,690.00 | 3,068,653,507.90 |
2 | ETH | 3,650.00 | 2,602,460,245.11 |
3 | ARS | 1,135.30 | 1,774,948,608.50 |
4 | SOL | 186.04 | 972,522,105.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 473,723,848.27 |
6 | WIF | 2.79 | 237,044,000.25 |
7 | DOGE | 0.16 | 196,726,888.64 |
8 | XRP | 0.53 | 193,172,555.14 |
9 | GALA | 0.04 | 154,957,237.94 |
10 | RUNE | 7.20 | 154,956,767.57 |
11 | NEAR | 8.22 | 126,015,125.74 |
12 | BONK | <0.01 | 124,748,303.16 |
13 | FTM | 0.91 | 114,702,487.69 |
14 | ENA | 0.83 | 106,627,653.64 |
15 | LINK | 17.30 | 103,490,206.20 |
16 | RNDR | 10.89 | 94,811,326.06 |
17 | BOME | 0.01 | 94,232,162.69 |
18 | AVAX | 39.36 | 94,015,981.73 |
19 | PENDLE | 6.07 | 77,688,703.56 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,453,195.93 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,871,282.97 |
22 | OP | 2.90 | 71,720,606.35 |
23 | ETHFI | 4.10 | 69,721,648.87 |
24 | WLD | 5.05 | 65,800,908.96 |
25 | ADA | 0.50 | 65,137,779.37 |
26 | UNFI | 5.13 | 65,005,349.16 |
27 | ETC | 32.42 | 62,756,059.56 |
28 | FIL | 6.17 | 60,313,101.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 77.08 | +29.92 |
2 | ETHFI | 4.10 | +26.04 |
3 | PENDLE | 6.07 | +25.90 |
4 | ENS | 17.87 | +23.84 |
5 | UNI | 9.37 | +22.00 |
6 | UNFI | 5.13 | +21.62 |
7 | LDO | 2.09 | +20.22 |
8 | PEPE | <0.01 | +19.47 |
9 | PYTH | 0.46 | +19.26 |
10 | ETH | 3,650.00 | +18.58 |
11 | WBETH | 3,782.04 | +18.41 |
12 | GNO | 347.80 | +17.70 |
13 | GMX | 33.99 | +17.65 |
14 | OP | 2.90 | +17.63 |
15 | ETC | 32.42 | +16.83 |
16 | ENA | 0.83 | +16.13 |
17 | BEAMX | 0.03 | +15.95 |
18 | ILV | 93.81 | +15.06 |
19 | WNXM | 76.83 | +14.93 |
20 | BONK | <0.01 | +14.82 |
21 | INJ | 27.81 | +14.40 |
22 | MKR | 3,176.00 | +14.37 |
23 | SNX | 2.93 | +14.02 |
24 | AAVE | 97.28 | +13.95 |
25 | MAV | 0.40 | +13.92 |
26 | RSR | <0.01 | +13.85 |
27 | THETA | 2.45 | +13.84 |
28 | MANTA | 1.64 | +13.39 |
29 | NTRN | 0.73 | +13.27 |
30 | MAGIC | 0.77 | +13.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận