Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,088.15 | 3,011,704,394.95 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,005,458,645.80 |
3 | ETH | 3,017.80 | 1,153,201,570.95 |
4 | SOL | 162.29 | 868,523,360.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 733,436,416.48 |
6 | WIF | 3.03 | 319,514,807.45 |
7 | DOGE | 0.16 | 303,934,850.82 |
8 | FLOKI | <0.01 | 301,170,770.41 |
9 | BOME | 0.01 | 290,023,329.94 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 232,623,678.27 |
11 | NEAR | 8.08 | 224,849,358.66 |
12 | XRP | 0.52 | 175,892,548.83 |
13 | RNDR | 10.65 | 175,218,211.68 |
14 | AEVO | 0.89 | 165,671,957.05 |
15 | ENA | 0.73 | 163,694,078.68 |
16 | RUNE | 6.56 | 142,842,274.08 |
17 | WLD | 5.02 | 127,485,737.36 |
18 | BONK | <0.01 | 116,150,128.94 |
19 | FTM | 0.81 | 115,789,395.15 |
20 | AVAX | 34.80 | 76,128,107.99 |
21 | AR | 43.44 | 73,120,538.45 |
22 | JTO | 4.67 | 68,217,638.18 |
23 | OP | 2.49 | 67,734,755.30 |
24 | SUI | 1.01 | 62,188,336.01 |
25 | ORDI | 38.69 | 61,565,078.96 |
26 | ARKM | 2.41 | 48,580,315.91 |
27 | ADA | 0.46 | 48,341,964.09 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,652,921.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.29 |
2 | FTM | 0.81 | +25.51 |
3 | CHR | 0.33 | +22.98 |
4 | BOME | 0.01 | +20.47 |
5 | BEAMX | 0.03 | +19.23 |
6 | SEI | 0.55 | +19.14 |
7 | RSR | <0.01 | +18.96 |
8 | RAY | 1.78 | +18.68 |
9 | JTO | 4.67 | +17.98 |
10 | IMX | 2.36 | +17.45 |
11 | TFUEL | 0.11 | +17.42 |
12 | RUNE | 6.56 | +17.00 |
13 | NEAR | 8.08 | +16.13 |
14 | STX | 2.19 | +14.97 |
15 | TRU | 0.12 | +14.63 |
16 | RLC | 3.39 | +14.48 |
17 | ZRX | 0.51 | +14.33 |
18 | YGG | 0.83 | +14.33 |
19 | JOE | 0.48 | +13.84 |
20 | TAO | 396.90 | +13.60 |
21 | IOTX | 0.05 | +13.53 |
22 | BAKE | 0.29 | +13.53 |
23 | JASMY | 0.02 | +13.48 |
24 | GALA | 0.04 | +13.00 |
25 | SOL | 162.29 | +12.90 |
26 | DCR | 20.49 | +12.89 |
27 | FIS | 0.50 | +12.88 |
28 | AGIX | 0.95 | +12.85 |
29 | NMR | 27.63 | +12.64 |
30 | GMX | 31.30 | +12.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận