Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,891,586,081.50 |
2 | ![]() |
62,133.13 | 1,963,303,992.47 |
3 | ![]() |
3,414.56 | 806,258,286.22 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 673,320,007.00 |
5 | ![]() |
138.90 | 545,701,318.77 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,999,488.08 |
7 | ![]() |
2.12 | 251,265,033.52 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,158,167.22 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,728,770.24 |
10 | ![]() |
0.73 | 105,205,447.45 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,739,935.96 |
12 | ![]() |
38.69 | 78,926,623.63 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,112,430.89 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,308,856.17 |
15 | ![]() |
5.45 | 52,144,123.67 |
16 | ![]() |
3.61 | 50,846,530.46 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,625,487.68 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,459,792.02 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,472,327.33 |
20 | ![]() |
25.69 | 36,728,297.45 |
21 | ![]() |
2.90 | 36,471,008.03 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,313,893.05 |
23 | ![]() |
2.77 | 34,622,222.30 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,584,481.92 |
25 | ![]() |
5.72 | 33,287,942.18 |
26 | ![]() |
7.75 | 33,181,098.67 |
27 | ![]() |
25.01 | 30,764,247.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.20 | +17.56 |
2 | ![]() |
1.81 | +16.41 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.21 |
4 | ![]() |
0.27 | +14.20 |
5 | ![]() |
1.81 | +13.45 |
6 | ![]() |
2.12 | +12.64 |
7 | ![]() |
2,365.00 | +8.59 |
8 | ![]() |
0.32 | +8.48 |
9 | ![]() |
38.69 | +8.28 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.80 |
11 | ![]() |
1.64 | +7.60 |
12 | ![]() |
0.64 | +7.49 |
13 | ![]() |
<0.01 | +7.42 |
14 | ![]() |
3.61 | +7.12 |
15 | ![]() |
25.01 | +7.06 |
16 | ![]() |
0.03 | +6.65 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.56 |
18 | ![]() |
0.02 | +6.55 |
19 | ![]() |
<0.01 | +6.33 |
20 | ![]() |
395.70 | +6.17 |
21 | ![]() |
0.23 | +6.09 |
22 | ![]() |
<0.01 | +5.77 |
23 | ![]() |
0.59 | +5.75 |
24 | ![]() |
<0.01 | +5.74 |
25 | ![]() |
0.13 | +5.70 |
26 | ![]() |
0.73 | +5.65 |
27 | ![]() |
0.09 | +5.63 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.54 |
29 | ![]() |
0.05 | +5.51 |
30 | ![]() |
0.22 | +5.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.23 | -5.24 |
2 | ![]() |
1.33 | -5.21 |
3 | ![]() |
2.87 | -4.87 |
4 | ![]() |
0.13 | -4.25 |
5 | ![]() |
5.72 | -4.01 |
6 | ![]() |
0.59 | -2.94 |
7 | ![]() |
0.17 | -2.83 |
8 | ![]() |
2.77 | -2.60 |
9 | ![]() |
0.24 | -2.16 |
10 | ![]() |
288.50 | -1.94 |
11 | ![]() |
0.30 | -1.82 |
12 | ![]() |
2.35 | -1.80 |
13 | ![]() |
0.57 | -1.65 |
14 | ![]() |
1.50 | -1.55 |
15 | ![]() |
2.90 | -1.50 |
16 | ![]() |
0.17 | -1.23 |
17 | ![]() |
5.05 | -1.15 |
18 | ![]() |
0.14 | -1.03 |
19 | ![]() |
0.23 | -1.00 |
20 | ![]() |
0.71 | -0.98 |
21 | ![]() |
0.88 | -0.96 |
22 | ![]() |
11.09 | -0.93 |
23 | ![]() |
0.36 | -0.91 |
24 | ![]() |
0.40 | -0.90 |
25 | ![]() |
2.04 | -0.87 |
26 | ![]() |
22.84 | -0.78 |
27 | ![]() |
0.79 | -0.63 |
28 | W | 0.35 | -0.56 |
29 | ![]() |
0.50 | -0.55 |
30 | ![]() |
0.32 | -0.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận