Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.20 | 1,342,620,966.20 |
2 | BTC | 62,465.99 | 1,293,578,578.60 |
3 | ETH | 3,187.68 | 1,271,502,276.36 |
4 | SOL | 135.19 | 413,475,238.78 |
5 | ETHFI | 4.29 | 264,750,012.43 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,209,104.60 |
7 | XRP | 0.50 | 130,851,249.58 |
8 | ENA | 0.79 | 123,017,214.97 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,733,330.18 |
10 | NEAR | 6.93 | 94,634,499.68 |
11 | BONK | <0.01 | 90,256,921.59 |
12 | GLM | 0.54 | 89,434,314.05 |
13 | WIF | 2.64 | 88,653,577.67 |
14 | OP | 2.54 | 84,677,662.33 |
15 | BOME | <0.01 | 70,332,194.09 |
16 | RUNE | 5.00 | 51,629,049.01 |
17 | ETC | 27.32 | 48,861,978.51 |
18 | AVAX | 33.26 | 48,121,248.68 |
19 | WLD | 4.62 | 40,313,237.76 |
20 | FLOKI | <0.01 | 40,064,745.09 |
21 | ATA | 0.25 | 39,908,572.30 |
22 | AR | 35.94 | 39,457,359.82 |
23 | LTC | 82.58 | 39,080,298.10 |
24 | TRX | 0.12 | 37,660,179.94 |
25 | SEI | 0.61 | 36,206,563.72 |
26 | MATIC | 0.70 | 35,612,507.33 |
27 | COS | 0.02 | 34,828,488.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -23.51 |
2 | COS | 0.02 | -17.48 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.96 |
4 | DYM | 3.44 | -10.13 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.98 |
6 | VITE | 0.02 | -9.85 |
7 | ARKM | 1.98 | -9.79 |
8 | PEPE | <0.01 | -9.52 |
9 | SAGA | 3.54 | -9.50 |
10 | FLOKI | <0.01 | -9.47 |
11 | TNSR | 0.85 | -9.44 |
12 | OGN | 0.14 | -9.33 |
13 | POLYX | 0.37 | -9.21 |
14 | ACE | 5.15 | -9.06 |
15 | HIFI | 0.78 | -8.96 |
16 | GALA | 0.04 | -8.93 |
17 | TRU | 0.11 | -8.68 |
18 | BLUR | 0.39 | -8.66 |
19 | CFX | 0.22 | -8.63 |
20 | LTO | 0.17 | -8.59 |
21 | MEME | 0.03 | -8.51 |
22 | DAR | 0.15 | -8.42 |
23 | ETC | 27.32 | -8.41 |
24 | YGG | 0.83 | -8.39 |
25 | PENDLE | 5.28 | -8.38 |
26 | IRIS | 0.03 | -8.37 |
27 | REN | 0.06 | -8.27 |
28 | BICO | 0.46 | -8.27 |
29 | GNS | 3.25 | -8.26 |
30 | STRK | 1.20 | -8.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận