Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,946.47 | 2,901,969,541.31 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,045,719,172.70 |
3 | ETH | 3,014.82 | 1,125,085,855.63 |
4 | SOL | 160.27 | 814,590,864.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 791,530,108.23 |
6 | WIF | 2.98 | 314,646,738.75 |
7 | FLOKI | <0.01 | 302,987,510.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 288,258,730.05 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 206,934,562.60 |
10 | NEAR | 8.25 | 196,478,894.39 |
11 | BOME | 0.01 | 191,646,539.32 |
12 | XRP | 0.52 | 168,012,228.61 |
13 | RNDR | 10.64 | 167,167,436.45 |
14 | ENA | 0.74 | 148,424,214.09 |
15 | AEVO | 0.79 | 144,318,130.00 |
16 | RUNE | 6.35 | 140,466,770.60 |
17 | WLD | 4.98 | 125,376,220.86 |
18 | BONK | <0.01 | 98,730,626.25 |
19 | FTM | 0.76 | 79,218,361.77 |
20 | AVAX | 34.82 | 76,932,796.50 |
21 | AR | 43.70 | 72,348,428.64 |
22 | OP | 2.47 | 62,148,719.62 |
23 | ORDI | 38.61 | 60,964,998.22 |
24 | SUI | 0.98 | 57,307,174.34 |
25 | JTO | 4.34 | 54,322,999.69 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,712,497.87 |
27 | ICP | 12.44 | 44,513,707.95 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,192,116.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.44 |
2 | NEAR | 8.25 | +18.30 |
3 | FTM | 0.76 | +18.03 |
4 | IMX | 2.36 | +17.27 |
5 | SEI | 0.53 | +15.96 |
6 | TFUEL | 0.10 | +15.87 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.84 |
8 | RAY | 1.73 | +15.47 |
9 | JTO | 4.34 | +15.10 |
10 | RUNE | 6.35 | +14.84 |
11 | RSR | <0.01 | +14.82 |
12 | JOE | 0.48 | +14.42 |
13 | OSMO | 0.89 | +14.15 |
14 | GMX | 31.52 | +14.12 |
15 | CHR | 0.33 | +13.70 |
16 | YGG | 0.82 | +12.85 |
17 | JASMY | 0.02 | +12.59 |
18 | STX | 2.14 | +12.52 |
19 | ZRX | 0.50 | +12.43 |
20 | AXL | 1.07 | +12.25 |
21 | DCR | 20.12 | +12.15 |
22 | SOL | 160.27 | +12.11 |
23 | RLC | 3.33 | +11.88 |
24 | BICO | 0.47 | +11.71 |
25 | TRU | 0.11 | +11.48 |
26 | AGIX | 0.94 | +11.34 |
27 | FIS | 0.49 | +11.21 |
28 | NMR | 27.36 | +11.17 |
29 | INJ | 23.82 | +11.15 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận