Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,899.36 | 2,665,587,138.21 |
2 | ARS | 1,089.50 | 1,986,225,552.50 |
3 | ETH | 3,015.33 | 948,426,276.82 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,314,645.97 |
5 | SOL | 156.45 | 676,074,272.15 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,095,500.39 |
7 | WIF | 3.03 | 284,953,139.84 |
8 | DOGE | 0.16 | 266,635,881.33 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,125,444.85 |
10 | BOME | 0.01 | 177,058,347.65 |
11 | NEAR | 7.94 | 173,339,905.29 |
12 | XRP | 0.52 | 165,628,398.99 |
13 | RNDR | 10.77 | 162,580,612.20 |
14 | ENA | 0.74 | 143,860,993.74 |
15 | WLD | 5.08 | 135,529,225.06 |
16 | AEVO | 0.83 | 134,921,600.78 |
17 | RUNE | 6.29 | 132,364,147.71 |
18 | BONK | <0.01 | 92,380,819.86 |
19 | AVAX | 34.52 | 71,359,184.96 |
20 | AR | 44.91 | 64,639,514.85 |
21 | FTM | 0.76 | 62,750,383.55 |
22 | OP | 2.50 | 58,280,849.93 |
23 | ORDI | 38.78 | 57,953,537.86 |
24 | SUI | 1.00 | 52,270,550.62 |
25 | JTO | 4.27 | 46,296,904.08 |
26 | ARKM | 2.43 | 45,180,227.68 |
27 | ICP | 12.54 | 41,877,022.47 |
28 | PENDLE | 4.45 | 41,764,329.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.95 |
2 | AXL | 1.06 | +18.92 |
3 | IMX | 2.41 | +18.71 |
4 | FTM | 0.76 | +17.88 |
5 | SEI | 0.54 | +17.17 |
6 | GMX | 31.94 | +15.81 |
7 | TAO | 394.90 | +15.54 |
8 | FLOKI | <0.01 | +14.55 |
9 | RUNE | 6.29 | +14.11 |
10 | BEAMX | 0.02 | +13.97 |
11 | NEAR | 7.94 | +13.93 |
12 | JOE | 0.48 | +13.84 |
13 | AR | 44.91 | +13.74 |
14 | PENDLE | 4.45 | +13.72 |
15 | STX | 2.19 | +13.66 |
16 | SUSHI | 1.14 | +13.50 |
17 | CHR | 0.32 | +13.29 |
18 | YGG | 0.82 | +12.94 |
19 | PYTH | 0.45 | +12.80 |
20 | JTO | 4.27 | +12.68 |
21 | NMR | 27.50 | +12.61 |
22 | RSR | <0.01 | +12.50 |
23 | SUI | 1.00 | +12.05 |
24 | BICO | 0.46 | +11.94 |
25 | FIS | 0.49 | +11.85 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.80 |
27 | RLC | 3.28 | +11.75 |
28 | TFUEL | 0.10 | +11.72 |
29 | JASMY | 0.02 | +11.55 |
30 | CELO | 0.80 | +11.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận